Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | 20 | 20% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 19 | 30% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -10 | 6 | 18 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | 6 | 40% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | 4 | 64% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | 17 | 11% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gifu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
SC Sagamihara
FC Gifu
SC Sagamihara
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
FC Gifu
FC Ryukyu
FC Gifu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Miyazaki
FC Gifu
Miyazaki
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Shonan Bellmare
FC Gifu
Shonan Bellmare
FC Gifu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN D3
|
Kagoshima United
FC Gifu
Kagoshima United
FC Gifu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Kochi United
FC Gifu
Kochi United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JE Cup
|
FC Gifu(N)
Toyama Shinjo)
FC Gifu(N)
Toyama Shinjo)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
FC Gifu
Tochigi City
FC Gifu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Tochigi SC
FC Gifu
Tochigi SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
FC Gifu
Gainare Tottori
FC Gifu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN LC
|
FC Gifu
Yokohama FC
FC Gifu
Yokohama FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Fukushima United FC
FC Gifu
Fukushima United FC
FC Gifu
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Nara Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Nara Club
Matsumoto Yamaga FC
Nara Club
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Nara Club
Giravanz Kitakyushu
Nara Club
Giravanz Kitakyushu
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Nara Club
Osaka FC
Nara Club
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
Tochigi City
Nara Club
Tochigi City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JPN D3
|
Nara Club
Gainare Tottori
Nara Club
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JE Cup
|
Kyoto Sanga
Nara Club
Kyoto Sanga
Nara Club
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN D3
|
Kochi United
Nara Club
Kochi United
Nara Club
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
Nara Club
AC Nagano Parceiro
Nara Club
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
JE Cup
|
Nara Club
Niigata University
Nara Club
Niigata University
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JPN D3
|
Nara Club
Tochigi SC
Nara Club
Tochigi SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Nara Club
Miyazaki
Nara Club
Miyazaki
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Kagoshima United
Nara Club
Kagoshima United
Nara Club
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
JPN D3
|
Nara Club
Azul Claro Numazu
Nara Club
Azul Claro Numazu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Nara Club
Zweigen Kanazawa FC
Nara Club
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Nara Club
Vanraure Hachinohe FC
Nara Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
Thespa Kusatsu Gunma
Nara Club
Thespa Kusatsu Gunma
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN LC
|
Nara Club
FC Tokyo
Nara Club
FC Tokyo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
SC Sagamihara
Nara Club
SC Sagamihara
Nara Club
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Ryukyu
Nara Club
FC Ryukyu
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Top 10 |
4 | 4 | 2 |
Khách vs Last 10 |
4 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | 9.3 | 2.4 |
20 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.0 | 2.4 |
19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 0 | 4 | 10.5 | 2.4 |
18 | 6 | 0 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.2 | 2.1 |
17 | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4 | 8.7 | 2.2 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.4 | 2.9 |
15 | 7 | 0 | 3 | 6 | 0 | 4 | 10.9 | 3.0 |
14 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | 9.8 | 1.9 |
13 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.6 | 2.8 |
12 | 4 | 1 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.4 | 2.6 |
3 trận sắp tới
FC Gifu |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
|
5 Ngày |
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
|
26 Ngày |
JPN D3
|
FC Gifu
Fukushima United FC
|
33 Ngày |
Nara Club |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Nara Club
Zweigen Kanazawa FC
|
5 Ngày |
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Nara Club
|
26 Ngày |
JPN D3
|
Nara Club
Kochi United
|
33 Ngày |