



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 6 | 14 | -21 | 15 | 16 | 13% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | 15 | 27% |
Khách | 12 | 0 | 2 | 10 | -19 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 3 | 12 | -5 | 27 | 12 | 35% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | 6 | 46% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
AUS NSW
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
3
X
|
AUS NSW
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
AUS NSW
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
AUS NSW
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
AUS NSW
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bonnyrigg White Eagles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Dulwich Hill SC
Bonnyrigg White Eagles
Dulwich Hill SC
|
12 | 44 | 12 | 44 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Bonnyrigg White Eagles
Macarthur Rams
Bonnyrigg White Eagles
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Inter Lions
Bonnyrigg White Eagles
Inter Lions
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans
Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
Bonnyrigg White Eagles
Mounties Wanderers
Bonnyrigg White Eagles
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Hills Brumbies
Bonnyrigg White Eagles
Hills Brumbies
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bonnyrigg White Eagles
University NSW
Bonnyrigg White Eagles
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
Bonnyrigg White Eagles
Rydalmere Lions FC
Bonnyrigg White Eagles
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Canterbury Bankstown FC
Bonnyrigg White Eagles
Canterbury Bankstown FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
Bonnyrigg White Eagles
Hake Ya Dong in Sydney City
Bonnyrigg White Eagles
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Northern Tigers
Bonnyrigg White Eagles
Northern Tigers
Bonnyrigg White Eagles
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Newcastle Jets FC Youth
Bonnyrigg White Eagles
Newcastle Jets FC Youth
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Bulls Academy
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
Bonnyrigg White Eagles
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Bonnyrigg White Eagles
Shellharbour JFC
Bonnyrigg White Eagles
Shellharbour JFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Bonnyrigg White Eagles
Dulwich Hill SC
Bonnyrigg White Eagles
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Macarthur Rams
Bonnyrigg White Eagles
Macarthur Rams
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Bankstown City Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Inter Lions
Bankstown City Lions
Inter Lions
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Northern Tigers
Bankstown City Lions
Northern Tigers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Bankstown City Lions
Dulwich Hill SC
Bankstown City Lions
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bulls Academy
Bankstown City Lions
Bulls Academy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bankstown City Lions
University NSW
Bankstown City Lions
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Hake Ya Dong in Sydney City
Bankstown City Lions
Hake Ya Dong in Sydney City
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Newcastle Jets FC Youth
Bankstown City Lions
Newcastle Jets FC Youth
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Mounties Wanderers
Bankstown City Lions
Mounties Wanderers
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Bankstown City Lions
Marconi Stallions
Bankstown City Lions
Marconi Stallions
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Bankstown City Lions
Inter Lions
Bankstown City Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 7 |
Khách vs Top 8 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.4 | 3.3 |
23 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 9.8 | 2.8 |
22 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8.1 | 2.9 |
21 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 12.1 | 3.4 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10.4 | 2.6 |
19 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10.9 | 3.0 |
18 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4 | 10.4 | 3.4 |
17 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 5 | 9.4 | 3.5 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 10.3 | 2.4 |
15 | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8.4 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Bonnyrigg White Eagles |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
Bonnyrigg White Eagles
|
4 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Northern Tigers
|
11 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Hake Ya Dong in Sydney City
|
18 Ngày |
Bankstown City Lions |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
Bankstown City Lions
|
4 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
|
11 Ngày |
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
Bankstown City Lions
|
18 Ngày |