Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 8 | 2 | 19 | 29 | 6 | 41% |
Chủ | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 11 | 9 | 25% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | 4 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 1 | 11 | -13 | 19 | 9 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | 8 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 0 | 8 | -13 | 6 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Legends
Mount Gravatt Hawks
Legends
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
Yeronga Eagles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Springfield United
Yeronga Eagles
Springfield United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Yeronga Eagles
Bayside United FC
Yeronga Eagles
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4.5
2
X
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Yeronga Eagles
North Brisbane
Yeronga Eagles
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Taringa Rovers
Yeronga Eagles
Taringa Rovers
Yeronga Eagles
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Yeronga Eagles
Springfield United
Yeronga Eagles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
North Pine United
Yeronga Eagles
North Pine United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Yeronga Eagles
Old Bridge FC
Yeronga Eagles
Old Bridge FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
31 | 5 4 | 31 | 5 4 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Acacia Ridge
Yeronga Eagles
Acacia Ridge
Yeronga Eagles
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 4 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 8 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 26
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13.5 | 3.3 |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
3 Ngày |
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
23 Ngày |
Yeronga Eagles |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Yeronga Eagles
|
3 Ngày |
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Yeronga Eagles
|
16 Ngày |