So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 44 | 44 | 2 | 70% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 22 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 19 | 35 | 3 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 0 | 3 | 11 | 18 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 17 | 5 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
-0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
|
03 | 03 | 24 | 24 |
1.5/2
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newmarket SFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
Newmarket SFC
Yeronga Eagles
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
|
06 | 18 | 06 | 18 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
University of Queensland
Newmarket SFC
University of Queensland
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
Moreton Bay United
Newmarket SFC
Moreton Bay United
Newmarket SFC
|
60 | 63 | 60 | 63 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Newmarket SFC
Sunshine Coast Wanderers FC
Newmarket SFC
Sunshine Coast Wanderers FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Springfield United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Newmarket SFC
Springfield United
Newmarket SFC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Ipswich Knights FC
Springfield United
Ipswich Knights FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
|
23 | 2 5 | 23 | 2 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Virginia United
Springfield United
Virginia United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Bayside United FC
Springfield United
Bayside United FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Springfield United
Yeronga Eagles
Springfield United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Springfield United
University of Queensland
Springfield United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Springfield United
North Pine United
Springfield United
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Yeronga Eagles
Springfield United
Yeronga Eagles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
AC Carina
Springfield United
AC Carina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Springfield United
Centenary Stormers
Springfield United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Springfield United
Virginia United
Springfield United
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Springfield United
Bayside United FC
Springfield United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
University of Queensland
Springfield United
University of Queensland
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
T
|
4.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Springfield United
North Pine United
Springfield United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
11 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Last 7 |
8 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 27
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.7
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13.5 | 3.3 |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Newmarket SFC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Newmarket SFC
|
16 Ngày |
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
AC Carina
|
23 Ngày |
Springfield United |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Springfield United
|
3 Ngày |
AUS BPLD1
|
Springfield United
North Pine United
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Springfield United
|
16 Ngày |