Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | 10 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | 5 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | 4 | 36% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | 4 | 36% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 4 | 36% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KFAC
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
31 | 31 | 42 | 42 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeju United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Anyang
Jeju United FC
FC Anyang
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Jeju United FC
Daejeon Citizen
Jeju United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Jeju United FC
Pohang Steelers
Jeju United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gwangju FC
Jeju United FC
Gwangju FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Daegu FC
Jeju United FC
Daegu FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Jeju United FC
Suwon FC
Jeju United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Jeju United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Jeju United FC
Gimcheon Sangmu
Jeju United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Ulsan Hyundai
Jeju United FC
Ulsan Hyundai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gangwon FC
Jeju United FC
Gangwon FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Jeju United FC
Daegu FC
Jeju United FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Anyang
Jeju United FC
FC Anyang
Jeju United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Pohang Steelers
Jeju United FC
Pohang Steelers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Jeju United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Jeju United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Jeju United FC
Gwangju FC
Jeju United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Suwon FC
Jeju United FC
Suwon FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Daejeon Citizen
Jeju United FC
Daejeon Citizen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Jeju United FC
Ulsan Hyundai
Jeju United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FC Seoul
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Daejeon Korail
FC Seoul
Daejeon Korail
FC Seoul
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Anyang
FC Seoul
FC Anyang
FC Seoul
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 1 | 6 |
Khách vs Top 6 |
7 | 4 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 5 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dong-Jun Lee |
Điều khiển Jeju United FC | 11 T 6 H 14 B |
Điều khiển FC Seoul | 6 T 9 H 14 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
Lee Sang Min | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 4.5 |
21 | 1 | 0 | 5 | 5 | 0 | 1 | 9.8 | 3.0 |
20 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8.6 | 2.0 |
19 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 4.3 |
18 | 2 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 7.2 | 3.3 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 2.8 |
16 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.2 |
15 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 6.5 | 5.0 |
14 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.0 | 4.0 |
13 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 11.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Jeju United FC |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Jeju United FC
|
3 Ngày |
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Jeju United FC
|
17 Ngày |
KOR D1
|
Jeju United FC
Gangwon FC
|
24 Ngày |
FC Seoul |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
4 Ngày |
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
|
16 Ngày |
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
24 Ngày |