Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | 8 | 27% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | 11 | 29% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | 10 | 27% |
Chủ | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | 8 | 38% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIN LC
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
FIN CUP
|
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
FIN LC
|
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
FC Haka(N)
IFK Mariehamn
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2.5
T
|
FIN LC
|
IFK Mariehamn(N)
FC Haka
IFK Mariehamn(N)
FC Haka
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
IFK Mariehamn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Jaro
IFK Mariehamn
Jaro
IFK Mariehamn
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
Inter Turku
IFK Mariehamn
Inter Turku
IFK Mariehamn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
Klubi 04
IFK Mariehamn
Klubi 04
IFK Mariehamn
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KTP Kotka
IFK Mariehamn
KTP Kotka
IFK Mariehamn
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
IFK Mariehamn
TPS Turku
IFK Mariehamn
TPS Turku
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
LPS Helsinki
IFK Mariehamn
LPS Helsinki
IFK Mariehamn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
IFK Mariehamn
KuPS
IFK Mariehamn
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
IFK Mariehamn
SJK Seinajoki
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN CUP
|
GrIFK
IFK Mariehamn
GrIFK
IFK Mariehamn
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Jaro
IFK Mariehamn
Jaro
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
IFK Mariehamn
Ekenas IF
IFK Mariehamn
Ekenas IF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FC Haka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
Inter Turku
FC Haka
Inter Turku
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
Ilves Tampere
FC Haka
Ilves Tampere
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
KuPS
FC Haka
KuPS
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
FC Haka
HJK Helsinki
FC Haka
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Inter Turku
FC Haka
Inter Turku
FC Haka
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Union Plaani
FC Haka
Union Plaani
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
FC Haka
KTP Kotka
FC Haka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
KuPS
FC Haka
KuPS
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
FC Haka
Ilves Tampere
FC Haka
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Huima'Urho
FC Haka
Huima'Urho
FC Haka
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
FIN D1
|
FC Haka
Jaro
FC Haka
Jaro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
FC Haka
SJK Seinajoki
FC Haka
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
ToU
FC Haka
ToU
FC Haka
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
FIN D1
|
FC Haka
IFK Mariehamn
FC Haka
IFK Mariehamn
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joona Kontinen |
Điều khiển IFK Mariehamn | 0 T 0 H 3 B |
Điều khiển FC Haka | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
29 | Patrik Raitanen |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
22 Tổng số mất bàn 16
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 4.0 |
15 | 5 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 2.7 |
14 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11.7 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.0 |
12 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 12.3 | 3.3 |
11 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 11.3 | 2.2 |
10 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 11.0 | 4.8 |
9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 3.8 |
8 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.3 | 4.8 |
7 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
IFK Mariehamn |
||
---|---|---|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
AC Oulu
|
5 Ngày |
FIN D1
|
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
|
11 Ngày |
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
|
19 Ngày |
FC Haka |
||
---|---|---|
FIN D1
|
FC Haka
KTP Kotka
|
5 Ngày |
FIN D1
|
KuPS
FC Haka
|
12 Ngày |
FIN D1
|
Jaro
FC Haka
|
19 Ngày |