Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | 11 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 9 | 57% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | 7 | 38% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 5 | 67% |
Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 9 | 14% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
Ceara
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
Ceara
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ceara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Ceara
Internacional (RS)
Ceara
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Ceara
Corinthians Paulista (SP)
Ceara
Corinthians Paulista (SP)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CNF
|
Sport Club Recife (PE)
Ceara
Sport Club Recife (PE)
Ceara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CNF
|
Sampaio Correa
Ceara
Sampaio Correa
Ceara
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Ceara
Botafogo (RJ)
Ceara
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Ceara
Atletico Mineiro
Ceara
Atletico Mineiro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Palmeiras
Ceara
Palmeiras
Ceara
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Ceara
Sport Club Recife (PE)
Ceara
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Santos
Ceara
Santos
Ceara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Ceara
Vitoria Salvador BA
Ceara
Vitoria Salvador BA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Ceara
Palmeiras
Ceara
Palmeiras
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Ceara
Sao Paulo
Ceara
Sao Paulo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Ceara
Vasco Gama
Ceara
Vasco Gama
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Ceara
Juventude
Ceara
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Ceara
Gremio (RS)
Ceara
Gremio (RS)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Ceara
Bragantino SP
Ceara
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Ceara
Bahia(BA)
Ceara
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA CE
|
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
Santos
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Mirassol FC
Internacional (RS)
Mirassol FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Atletico Mineiro
Mirassol FC
Atletico Mineiro
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Noroeste
Mirassol FC
Noroeste
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA SP
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Top 10 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 10 |
4 | 3 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lucas Casagrande |
Điều khiển Ceara | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Mirassol FC | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
13 | Luiz Otavio Anacleto Leandro | David Braz de Oliveira Filho | 4 |
77 | Fernando José Marques Maciel | Leonardo Gamalho de Souza | - |
Rafael da Silva | - | ||
Matheus de Sales Cabral | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 18
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10.8 | 4.1 |
14 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 10.2 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 5.5 |
11 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.9 | 4.1 |
10 | 3 | 2 | 5 | 2 | 2 | 6 | 9.4 | 5.6 |
9 | 6 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 11.8 | 6.0 |
8 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
7 | 7 | 0 | 3 | 3 | 0 | 7 | 11.0 | 4.9 |
6 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Ceara |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Ceara
|
4 Ngày |
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Ceara
|
6 Ngày |
BRA D1
|
Ceara
Flamengo
|
11 Ngày |
Mirassol FC |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
|
3 Ngày |
BRA D1
|
Mirassol FC
Vasco Gama
|
10 Ngày |
BRA D1
|
Flamengo
Mirassol FC
|
18 Ngày |