



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 24 | 1 | 64% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 1 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | 9 | 27% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 7 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CLW
|
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GDHKWCUP
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hồng Kông Nữ
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hồng Kông Nữ
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Foshan Athletics (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Foshan Athletics (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Tianjin Shengde (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Tianjin Shengde (W)
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
3 Tổng số mất bàn 19
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2.7 | 1.7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Liaoning Shenbei Hefeng (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
3 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
|
18 Ngày |
Nữ Guangdong Meizhou Huijun |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
18 Ngày |