



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 4 | 15 | 6 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | 7 | 36% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 | 2 | 57% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
41 | 41 | 52 | 52 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chinese STU
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
11 | 11 | 42 | 42 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ RCB Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Hainan Qiongzhong (W)
|
60 | 60 | 60 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Nữ Changchun RCB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
3 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2.7 | 1.7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ RCB Thượng Hải |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
3 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
18 Ngày |
Nữ Changchun RCB |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
18 Ngày |