



3
1
Hết
3 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 5 | 21 | 3 | 60% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 5 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 0 | 10 | 23 | 2 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
50 | 50 | 60 | 60 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese STU
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
41 | 41 | 42 | 42 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Melbourne City(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Melbourne City(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
0/0.5
X
T
|
Asian w Cup
|
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Huatai Giang Tô
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 3 | 0 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
6 Tổng số mất bàn 5
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 50%
-
0% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2.7 | 1.7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Jianghan Vũ Hán |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
18 Ngày |
Nữ Huatai Giang Tô |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
17 Ngày |