Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | 20 | 24% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 12 | 44% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | 17 | 24% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 20 | 25% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 7 | 22% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Amazonas FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Amazonas FC
Botafogo SP
Amazonas FC
Botafogo SP
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Amazonas FC
Cuiaba
Amazonas FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Atletico Paranaense
Amazonas FC
Atletico Paranaense
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Amazonas FC
Gremio Novorizontino
Amazonas FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Vila Nova (GO)
Amazonas FC
Vila Nova (GO)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Amazonas FC
Criciuma
Amazonas FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Athletic Club MG
Amazonas FC
Athletic Club MG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Amazonas FC
Chapecoense SC
Amazonas FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Operario PR
Amazonas FC
Operario PR
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Amazonas FC
Volta Redonda
Amazonas FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
CRB
Amazonas FC
CRB
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Avai FC (SC)
Amazonas FC
Avai FC (SC)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
America MG
Amazonas FC
America MG
Amazonas FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Ferroviaria SP
Amazonas FC
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Nacional(AM)
Amazonas FC
Nacional(AM)
Amazonas FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CA
|
Parintins FC
Amazonas FC
Parintins FC
Amazonas FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA CA
|
Sao Raimundo
Amazonas FC
Sao Raimundo
Amazonas FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Paysandu (PA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Paysandu (PA)
Coritiba (PR)
Paysandu (PA)
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Atletico Clube Goianiense
Paysandu (PA)
Atletico Clube Goianiense
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Paysandu (PA)
Avai FC (SC)
Paysandu (PA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Ferroviaria SP
Paysandu (PA)
Ferroviaria SP
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Paysandu (PA)
Remo Belem (PA)
Paysandu (PA)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Botafogo SP
Paysandu (PA)
Botafogo SP
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Cuiaba
Paysandu (PA)
Cuiaba
Paysandu (PA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Criciuma
Paysandu (PA)
Criciuma
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Paysandu (PA)
Gremio Novorizontino
Paysandu (PA)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Bahia(BA)
Paysandu (PA)
Bahia(BA)
Paysandu (PA)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Goias
Paysandu (PA)
Goias
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
America MG
Paysandu (PA)
America MG
Paysandu (PA)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA PA
|
Remo Belem (PA)
Paysandu (PA)
Remo Belem (PA)
Paysandu (PA)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA PA
|
Paysandu (PA)
Remo Belem (PA)
Paysandu (PA)
Remo Belem (PA)
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Paysandu (PA)
Volta Redonda
Paysandu (PA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Paysandu (PA)
Bahia(BA)
Paysandu (PA)
Bahia(BA)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
CRB
Paysandu (PA)
CRB
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CV
|
Goias
Paysandu (PA)
Goias
Paysandu (PA)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Operario PR
Paysandu (PA)
Operario PR
Paysandu (PA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Chapecoense SC
Paysandu (PA)
Chapecoense SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Top 10 |
2 | 4 | 2 |
Khách vs Last 10 |
2 | 2 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jefferson Ferreira de Moraes |
Điều khiển Amazonas FC | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Paysandu (PA) | 1 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 1 | 6 | 6 | 2 | 2 | 9.1 | 5.0 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.5 | 5.6 |
15 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 5 | 9.7 | 5.0 |
14 | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 4 | 10.4 | 4.3 |
13 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 10.9 | 4.9 |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 2 | 9.7 | 4.6 |
11 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | 10.5 | 4.7 |
10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 9.2 | 5.2 |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10.1 | 5.0 |
8 | 5 | 2 | 3 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Amazonas FC |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Amazonas FC
|
4 Ngày |
BRA D2
|
Amazonas FC
Goias
|
10 Ngày |
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Amazonas FC
|
17 Ngày |
Paysandu (PA) |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Athletic Club MG
|
5 Ngày |
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Paysandu (PA)
|
11 Ngày |
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Vila Nova (GO)
|
17 Ngày |