Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | 7 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 11 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | 20 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 | 17 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
Reet
Brusque FC
Reet
Brusque FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brusque FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Brusque FC
Gremio Metropolitano Maringa
Brusque FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Figueirense
Brusque FC
Figueirense
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
Brusque FC
Floresta CE
Brusque FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Tombense
Brusque FC
Tombense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Brusque FC
Confianca (SE)
Brusque FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Sao Bernardo
Brusque FC
Sao Bernardo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Brusque FC
Ponte Preta
Brusque FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
ABC RN
Brusque FC
ABC RN
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Brusque FC
Nautico (PE)
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Ypiranga(RS)
Brusque FC
Ypiranga(RS)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Brusque FC
Ituano (SP)
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Olaria
Brusque FC
Olaria
Brusque FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Chapecoense SC
Brusque FC
Chapecoense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Hercilio Luz SC
Brusque FC
Hercilio Luz SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Copa do Brasil
|
Trem-AP
Brusque FC
Trem-AP
Brusque FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD1
|
Concordia AC
Brusque FC
Concordia AC
Brusque FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Brusque FC
CEC Santa Catarina
Brusque FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Reet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Reet
Centro Sportivo Alagoano
Reet
Centro Sportivo Alagoano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Reet
Ituano (SP)
Reet
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Reet
Londrina (PR)
Reet
Londrina (PR)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Anapolis FC
Reet
Anapolis FC
Reet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Reet
Guarani Futebol Clube
Reet
Guarani Futebol Clube
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Reet
Botafogo PB
Reet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Fortaleza CE
Reet
Fortaleza CE
Reet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Reet
Itabaiana
Reet
Itabaiana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
Reet
Caxias RS
Reet
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
Reet
Floresta CE
Reet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Reet
Fortaleza CE
Reet
Fortaleza CE
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Reet
Figueirense
Reet
Figueirense
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Reet
Ponte Preta
Reet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Reet
Tombense
Reet
Tombense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA PE
|
Sport Club Recife (PE)
Reet
Sport Club Recife (PE)
Reet
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA PE
|
Reet
Sport Club Recife (PE)
Reet
Sport Club Recife (PE)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA PE
|
Maguary PE
Reet
Maguary PE
Reet
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Atletico Clube Goianiense
Reet
Atletico Clube Goianiense
Reet
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA PE
|
Reet
Maguary PE
Reet
Maguary PE
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA PE
|
Nautico (PE)
Reet
Nautico (PE)
Reet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 2 | 4 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 10 |
2 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 3
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.3
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 5 | 9.6 | 5.3 |
11 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 4 | 9.9 | 5.9 |
10 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 11.2 | 5.4 |
9 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 5.4 |
8 | 4 | 0 | 6 | 3 | 1 | 6 | 10.5 | 5.2 |
7 | 5 | 0 | 5 | 1 | 1 | 8 | 9.4 | 7.5 |
6 | 3 | 1 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 5.3 |
5 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 6 | 11.8 | 6.7 |
4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 5 | 4 | 2 | 4 | 9.7 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Brusque FC |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Botafogo PB
Brusque FC
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Brusque FC
Itabaiana
|
13 Ngày |
BRA D3
|
Anapolis FC
Brusque FC
|
20 Ngày |
Reet |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Reet
Ypiranga(RS)
|
6 Ngày |
Copa do Brasil
|
Reet
Bahia(BA)
|
10 Ngày |
BRA D3
|
Nautico (PE)
Reet
|
13 Ngày |