



1
3
Hết
1 - 3
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 4 | 3 | 7 | 31 | 4 | 56% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | 7 | 50% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | 1 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | 8 | 38% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | 13 | 38% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayluck Shiga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Okinawa SV
Rayluck Shiga
Okinawa SV
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Rayluck Shiga
Yokogawa Musashino FC
Rayluck Shiga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Verspah Oita
Rayluck Shiga
Verspah Oita
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Honda FC
Rayluck Shiga
Honda FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Porvenir Asuka SC
Rayluck Shiga
Porvenir Asuka SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
|
2.5
T
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Rayluck Shiga
Okinawa SV
Rayluck Shiga
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Grulla Morioka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Veertien Kuwana
Grulla Morioka
Veertien Kuwana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
FC Tiamo Hirakata
Grulla Morioka
FC Tiamo Hirakata
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Grulla Morioka
Verspah Oita
Grulla Morioka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
Yokohama FC
Grulla Morioka
Yokohama FC
Grulla Morioka
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
Grulla Morioka
Criacao Shinjuku
Grulla Morioka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Maruyasu Industries
Grulla Morioka
Maruyasu Industries
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Honda FC
Grulla Morioka
Honda FC
Grulla Morioka
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
Grulla Morioka
North Asia University
Grulla Morioka
North Asia University
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Minebea Mitsumi FC
Grulla Morioka
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Grulla Morioka
Porvenir Asuka SC
Grulla Morioka
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Grulla Morioka
Briobecca Urayasu
Grulla Morioka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Atletico Suzuka
Grulla Morioka
Atletico Suzuka
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Grulla Morioka
Run Mel Aomori
Grulla Morioka
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Okinawa SV
Grulla Morioka
Okinawa SV
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Grulla Morioka
Yokogawa Musashino FC
Grulla Morioka
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Grulla Morioka
Veertien Kuwana
Grulla Morioka
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JPN D3
|
Grulla Morioka
Fukushima United FC
Grulla Morioka
Fukushima United FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Nara Club
Grulla Morioka
Nara Club
Grulla Morioka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.7 | 2.1 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6.5 | 2.3 |
15 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 1.9 |
14 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.4 | 2.3 |
13 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 6.5 | 1.9 |
12 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 1.9 |
11 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 6.0 | 2.3 |
10 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 | 11.0 | 2.6 |
9 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 6.6 | 1.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Rayluck Shiga |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
|
6 Ngày |
JPN JFL
|
Verspah Oita
Rayluck Shiga
|
40 Ngày |
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
47 Ngày |
Grulla Morioka |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Porvenir Asuka SC
|
6 Ngày |
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Grulla Morioka
|
40 Ngày |
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Honda FC
|
48 Ngày |