Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 31 | 2 | 77% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | 3 | 83% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 15 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | 7 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 6 | 43% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 8 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
GrIFK
Vantaa
GrIFK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
GrIFK
Vantaa
GrIFK
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vantaa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Vantaa
Honka
Vantaa
Honka
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
Vantaa
FC Vaajakoski
Vantaa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Vantaa
Lahden Reipas
Vantaa
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
JPS
Vantaa
JPS
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PuiU
Vantaa
PuiU
Vantaa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
HAPK
Vantaa
HAPK
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
Vantaa
PEPO
Vantaa
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CUP
|
AC Oulu(N)
Vantaa
AC Oulu(N)
Vantaa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
Mypa
Vantaa
Mypa
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Honka
Vantaa
Honka
Vantaa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN CUP
|
Vantaa
NJS
Vantaa
NJS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN D3 A
|
Vantaa
FC Vaajakoski
Vantaa
FC Vaajakoski
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
Lahden Reipas
Vantaa
Lahden Reipas
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
Vantaa
JPS
Vantaa
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Vantaa
EPS Espoo
Vantaa
EPS Espoo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
JaPS
Vantaa
JaPS
Vantaa
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
IFK Mariehamn
Vantaa
IFK Mariehamn
Vantaa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
PK-35
Vantaa
PK-35
Vantaa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
TPV Tampere
Vantaa
TPV Tampere
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GrIFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
GrIFK
JPS
GrIFK
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Mypa
GrIFK
Mypa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PEPO
GrIFK
PEPO
GrIFK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Honka
GrIFK
Honka
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
GrIFK
FC Vaajakoski
GrIFK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
GrIFK
HAPK
GrIFK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PuiU
GrIFK
PuiU
|
11 | 6 3 | 11 | 6 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
JPS
GrIFK
JPS
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
GrIFK
Mypa
GrIFK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PEPO
GrIFK
PEPO
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
GrIFK
IFK Mariehamn
GrIFK
IFK Mariehamn
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
NJS
GrIFK
NJS
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
GrIFK
Atlantis II
GrIFK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PEPO
GrIFK
PEPO
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
GrIFK
FC Kiffen
GrIFK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
GrIFK
FC Kiffen
GrIFK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
10 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
4 | 3 | 6 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 23
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Vantaa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Mypa
Vantaa
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
Vantaa
PEPO
|
14 Ngày |
FIN D3 A
|
HAPK
Vantaa
|
18 Ngày |
GrIFK |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
PuiU
GrIFK
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
GrIFK
HAPK
|
13 Ngày |
FIN D3 A
|
GrIFK
FC Vaajakoski
|
20 Ngày |