Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | -40 | 5 | 10 | 7% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -18 | 4 | 9 | 14% |
Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | -22 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -18 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | 6 | 36% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | 7 | 43% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 5 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
JPS
Lahden Reipas
JPS
|
20 | 20 | 61 | 61 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
JPS
Mypa
JPS
Mypa
|
03 | 08 | 03 | 08 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
HAPK
JPS
HAPK
JPS
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
GrIFK
JPS
GrIFK
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
PuiU
JPS
PuiU
JPS
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
JPS
Vantaa
JPS
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
PEPO
JPS
PEPO
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
FC Vaajakoski
JPS
FC Vaajakoski
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Honka
JPS
Honka
JPS
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
JPS
Lahden Reipas
JPS
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
JPS
Mypa
JPS
|
52 | 53 | 52 | 53 |
|
|
FIN D3 A
|
JPS
HAPK
JPS
HAPK
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
JPS
GrIFK
JPS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
JPS
PuiU
JPS
PuiU
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
JPS
Vantaa
JPS
Vantaa
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
OPS-jp
JPS
OPS-jp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
FIN D3 A
|
OTP
JPS
OTP
JPS
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
JS Hercules
JPS
JS Hercules
|
06 | 18 | 06 | 18 |
|
|
FIN D3 A
|
JPS
OTP
JPS
OTP
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
OPS-jp
JPS
OPS-jp
JPS
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
JS Hercules
JPS
JS Hercules
JPS
|
20 | 80 | 20 | 80 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Lahden Reipas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
PEPO
Lahden Reipas
PEPO
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
Lahden Reipas
HAPK
Lahden Reipas
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Vantaa
Lahden Reipas
Vantaa
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Honka
Lahden Reipas
Honka
Lahden Reipas
|
23 | 5 3 | 23 | 5 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
FC Vaajakoski
Lahden Reipas
FC Vaajakoski
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
Lahden Reipas
Mypa
Lahden Reipas
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
FIN D3 A
|
PuiU
Lahden Reipas
PuiU
Lahden Reipas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
JPS
Lahden Reipas
JPS
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
Lahden Reipas
PEPO
Lahden Reipas
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Lahden Reipas
MP Mikkeli
Lahden Reipas
MP Mikkeli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
HAPK
Lahden Reipas
HAPK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
Lahden Reipas
Vantaa
Lahden Reipas
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Honka
Lahden Reipas
Honka
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN CUP
|
Lahden Reipas
Lahti
Lahden Reipas
Lahti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Lahden Reipas
Ilves Tampere II
Lahden Reipas
Ilves Tampere II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Lahti
Lahden Reipas
Lahti
Lahden Reipas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Jyvaskyla JK
Lahden Reipas
Jyvaskyla JK
Lahden Reipas
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
HJS Akatemia
Lahden Reipas
HJS Akatemia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
1 | 2 | 11 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
5 | 2 | 7 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 24
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
45 Tổng số mất bàn 22
-
4.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
80% TL thua 40%
3 trận sắp tới
JPS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
JPS
|
14 Ngày |
FIN D3 A
|
JPS
Honka
|
17 Ngày |
FIN D3 A
|
PEPO
JPS
|
23 Ngày |
Lahden Reipas |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
PuiU
|
10 Ngày |
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Mypa
|
16 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
Lahden Reipas
|
23 Ngày |