Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | 7 | 38% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 3 | 67% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | 5 | 46% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 29% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HPS
P-Iirot
HPS
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
HPS
Ilves Tampere II
HPS
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
Atlantis II
HPS
Atlantis II
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
MuSa
HPS
MuSa
HPS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
HPS
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
NJS
HPS
NJS
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HPS
TPV Tampere
HPS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
HPS
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HPS
P-Iirot
HPS
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
Ilves Tampere II
HPS
Ilves Tampere II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
HPS
Atlantis II
HPS
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
MuSa
HPS
MuSa
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
HPS
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
HPS
KaPa Helsinki
HPS
KaPa Helsinki
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
EsPa
HPS
EsPa
HPS
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
X
|
Finland K
|
HPS
MPS Atletico Malmi
HPS
MPS Atletico Malmi
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
LPS Helsinki
HPS
LPS Helsinki
HPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
HPS
Valtti
HPS
Valtti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
HPS
PPJ'Lauttasaari
HPS
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
Finland K
|
Toolon Taisto
HPS
Toolon Taisto
HPS
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
P-Iirot
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
MuSa
P-Iirot
MuSa
P-Iirot
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
NJS
P-Iirot
NJS
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
P-Iirot
Atlantis II
P-Iirot
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
MuSa
P-Iirot
MuSa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
P-Iirot
Ilves Tampere II
P-Iirot
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
FC Kiffen
P-Iirot
FC Kiffen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
TPV Tampere
P-Iirot
TPV Tampere
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
P-Iirot
VPS Vaasa
P-Iirot
VPS Vaasa
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
P-Iirot
HJS Akatemia
P-Iirot
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HPS
P-Iirot
HPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Aifk
P-Iirot
Aifk
P-Iirot
|
13 | 4 6 | 13 | 4 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
NJS
P-Iirot
NJS
P-Iirot
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
Atlantis II
P-Iirot
Atlantis II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
MaPS Masku
P-Iirot
MaPS Masku
P-Iirot
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
P-Iirot
VPS Vaasa-j
P-Iirot
VPS Vaasa-j
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
P-Iirot
TPV Tampere
P-Iirot
TPV Tampere
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
P-Iirot
Narpes Kraft
P-Iirot
Narpes Kraft
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
P-Iirot
Narpes Kraft
P-Iirot
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
5 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
6 | 3 | 4 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
HPS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
FC Kiffen
|
4 Ngày |
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
HPS
|
11 Ngày |
FIN D3 A
|
HPS
TPV Tampere
|
18 Ngày |
P-Iirot |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HJS Akatemia
|
4 Ngày |
FIN D3 A
|
TPV Tampere
P-Iirot
|
12 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Kiffen
P-Iirot
|
19 Ngày |