Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | 9 | 23% |
Chủ | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 5 | 50% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | 6 | 38% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 8 | 29% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
MuSa
PPJ Akatemia
MuSa
PPJ Akatemia
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PPJ Akatemia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
NJS
PPJ Akatemia
NJS
PPJ Akatemia
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
TPV Tampere
PPJ Akatemia
TPV Tampere
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Ilves Tampere II
PPJ Akatemia
Ilves Tampere II
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
PPJ Akatemia
MuSa
PPJ Akatemia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
NJS
PPJ Akatemia
NJS
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
EsPa
PPJ Akatemia
EsPa
PPJ Akatemia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
PPJ Akatemia
TPV Tampere
PPJ Akatemia
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Ponnistajat
PPJ Akatemia
Ponnistajat
PPJ Akatemia
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Honka
PPJ Akatemia
Honka
PPJ Akatemia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
INT CF
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
PPJ Akatemia
KaPa Helsinki
PPJ Akatemia
KaPa Helsinki
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
FIN D3 A
|
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
JäPS'47
PPJ Akatemia
JäPS'47
|
11 | 71 | 11 | 71 |
|
|
MuSa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
MuSa
P-Iirot
MuSa
P-Iirot
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
MuSa
TPV Tampere
MuSa
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
HPS
MuSa
HPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
MuSa
Ilves Tampere II
MuSa
Ilves Tampere II
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
MuSa
P-Iirot
MuSa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
HJS Akatemia
MuSa
HJS Akatemia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
NJS
MuSa
NJS
MuSa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
FC Kiffen
MuSa
FC Kiffen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
MuSa
Atlantis II
MuSa
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
PPJ Akatemia
MuSa
PPJ Akatemia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
TPV Tampere
MuSa
TPV Tampere
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
HPS
MuSa
HPS
MuSa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
MuSa
Ilves Tampere II
MuSa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN CUP
|
MuSa
Ilves Tampere II
MuSa
Ilves Tampere II
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
MuSa
Narpes Kraft
MuSa
Narpes Kraft
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
TPV Tampere
MuSa
TPV Tampere
MuSa
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Aifk
MuSa
Aifk
MuSa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
MuSa
Peimari United
MuSa
Peimari United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
MuSa
VG-62
MuSa
VG-62
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
KaaPo[Kaarinan Pojat]
MuSa
KaaPo[Kaarinan Pojat]
MuSa
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
3 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
5 | 3 | 5 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
PPJ Akatemia |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
PPJ Akatemia
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
HPS
|
10 Ngày |
FIN D3 A
|
Atlantis II
PPJ Akatemia
|
18 Ngày |
MuSa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
MuSa
Atlantis II
|
4 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Kiffen
MuSa
|
11 Ngày |
FIN D3 A
|
MuSa
NJS
|
17 Ngày |