Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | 1 | 61% |
Chủ | 18 | 13 | 3 | 2 | 27 | 42 | 1 | 72% |
Khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | 9 | 25% |
Chủ | 18 | 5 | 2 | 11 | -15 | 17 | 10 | 28% |
Khách | 18 | 4 | 6 | 8 | -4 | 18 | 7 | 22% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartans | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | Falkirk | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 |
3 | Cove Rangers | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
4 | Queen's Park | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
5 | Brechin City | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO BC
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L1
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Falkirk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Falkirk
Brechin City
Falkirk
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St. Johnstone
Falkirk
St. Johnstone
Falkirk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Falkirk
Raith Rovers
Falkirk
Raith Rovers
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
East Fife
Falkirk
East Fife
Falkirk
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
INT CF
|
Falkirk
Edinburgh City
Falkirk
Edinburgh City
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Falkirk
Partick Thistle
Falkirk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Raith Rovers
Falkirk
Raith Rovers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Falkirk
Ayr Utd.
Falkirk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Falkirk
Greenock Morton
Falkirk
Greenock Morton
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO CH
|
Livingston
Falkirk
Livingston
Falkirk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Falkirk
Airdrie United
Falkirk
Airdrie United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Falkirk
Dunfermline
Falkirk
Dunfermline
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Airdrie United
Falkirk
Airdrie United
Falkirk
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Falkirk
Greenock Morton
Falkirk
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Ayr Utd.
Falkirk
Ayr Utd.
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Partick Thistle
Falkirk
Partick Thistle
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Queen's Park
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Queen's Park
Brechin City
Queen's Park
Brechin City
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Spartans
Queen's Park
Spartans
Queen's Park
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Queen's Park
Celtic
Queen's Park
Celtic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Albion Rovers FC
Queen's Park
Albion Rovers FC
Queen's Park
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Clyde
Queen's Park
Clyde
Queen's Park
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Queen's Park
Annan Athletic
Queen's Park
Annan Athletic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Dunfermline
Queen's Park
Dunfermline
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Livingston
Queen's Park
Livingston
Queen's Park
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Airdrie United
Queen's Park
Airdrie United
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Queen's Park(N)
Livingston
Queen's Park(N)
Livingston
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Queen's Park
Greenock Morton
Queen's Park
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Queen's Park
Partick Thistle
Queen's Park
Partick Thistle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCOFAC
|
Aberdeen
Queen's Park
Aberdeen
Queen's Park
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Dunfermline
Queen's Park
Dunfermline
Queen's Park
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nick Walsh |
Điều khiển Falkirk | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Queen's Park | 0 T 3 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Falkirk |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Falkirk
Spartans
|
4 Ngày |
SCO PR
|
Falkirk
Dundee United
|
12 Ngày |
SCO PR
|
Livingston
Falkirk
|
18 Ngày |
Queen's Park |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Queen's Park
Cove Rangers
|
4 Ngày |
SCO CH
|
Raith Rovers
Queen's Park
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Queen's Park
Arbroath
|
18 Ngày |