



8
0
Hết
8 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | 10 | 27% |
Chủ | 17 | 5 | 5 | 7 | -4 | 20 | 10 | 29% |
Khách | 16 | 4 | 3 | 9 | -19 | 15 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 5 | 14 | 7 | 56 | 3 | 47% |
Chủ | 18 | 10 | 2 | 6 | 10 | 32 | 5 | 56% |
Khách | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | 1 | 39% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partick Thistle | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2 | Ross County | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Queen of South | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
4 | Stranraer | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 3 |
5 | Edinburgh City | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Edinburgh City
Ross County
Edinburgh City
Ross County
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ross County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Queen of South
Ross County
Queen of South
Ross County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Stranraer
Ross County
Stranraer
Ross County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Clachnacuddin
Ross County
Clachnacuddin
Ross County
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Inverness C.T.
Ross County
Inverness C.T.
Ross County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO CH
|
Ross County
Livingston
Ross County
Livingston
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Livingston
Ross County
Livingston
Ross County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Ross County
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Dundee
Ross County
Dundee
Ross County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Ross County
Hearts
Ross County
Hearts
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Ross County
Kilmarnock
Ross County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Mirren
Ross County
St. Mirren
Ross County
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Ross County
Aberdeen
Ross County
Aberdeen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Ross County
Dundee United
Ross County
Dundee United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Ross County
Hearts
Ross County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Ross County
Kilmarnock
Ross County
Kilmarnock
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Ross County
Dundee
Ross County
Dundee
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
Ross County
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Ross County
Glasgow Rangers
Ross County
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Edinburgh City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Edinburgh City
Stranraer
Edinburgh City
Stranraer
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Queen of South
Edinburgh City
Queen of South
Edinburgh City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO LC
|
Edinburgh City
Partick Thistle
Edinburgh City
Partick Thistle
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Falkirk
Edinburgh City
Falkirk
Edinburgh City
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Spartans
Edinburgh City
Spartans
Edinburgh City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Forfar Athletic
Edinburgh City
Forfar Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Stranraer
Edinburgh City
Stranraer
Edinburgh City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Elgin
Edinburgh City
Elgin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Clyde
Edinburgh City
Clyde
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO L2
|
Stirling Albion
Edinburgh City
Stirling Albion
Edinburgh City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO L2
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Peterhead
Edinburgh City
Peterhead
Edinburgh City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Bonnyrigg Rose
Edinburgh City
Bonnyrigg Rose
Edinburgh City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Stranraer
Edinburgh City
Stranraer
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Elgin
Edinburgh City
Elgin
Edinburgh City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Spartans
Edinburgh City
Spartans
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L2
|
Forfar Athletic
Edinburgh City
Forfar Athletic
Edinburgh City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
Edinburgh City
Stirling Albion
Edinburgh City
Stirling Albion
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sean Murdoch |
Điều khiển Ross County | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Edinburgh City | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 0.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ross County |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Ross County
Partick Thistle
|
4 Ngày |
SCO CH
|
Airdrie United
Ross County
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Ross County
St. Johnstone
|
18 Ngày |
Edinburgh City |
||
---|---|---|
SCO L2
|
Edinburgh City
Stirling Albion
|
11 Ngày |
SCO L2
|
Stranraer
Edinburgh City
|
18 Ngày |
SCO BC
|
Edinburgh City
Kilmarnock U21
|
22 Ngày |