Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | 8 | 25% |
Chủ | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | 7 | 39% |
Khách | 18 | 2 | 2 | 14 | -19 | 8 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 36 | 7 | 28% |
Chủ | 18 | 6 | 3 | 9 | -12 | 21 | 9 | 33% |
Khách | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | 8 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hearts | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 |
2 | Dunfermline | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
3 | Hamilton FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
4 | Dumbarton | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 |
5 | Stirling Albion | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCOFAC
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
SCOFAC
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
|
3
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
B
|
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0/0.5
B
|
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dunfermline
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Dumbarton
Dunfermline
Dumbarton
Dunfermline
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Hearts
Dunfermline
Hearts
Dunfermline
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
East Fife
Dunfermline
East Fife
Dunfermline
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Dunfermline
Kelty Hearts
Dunfermline
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
East Kilbride
Dunfermline
East Kilbride
Dunfermline
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Dunfermline
Greenock Morton
Dunfermline
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Airdrie United
Dunfermline
Airdrie United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Partick Thistle
Dunfermline
Partick Thistle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Dunfermline
Queen's Park
Dunfermline
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Dunfermline
Livingston
Dunfermline
Livingston
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Dunfermline
Ayr Utd.
Dunfermline
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Dunfermline
Raith Rovers
Dunfermline
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Falkirk
Dunfermline
Falkirk
Dunfermline
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Greenock Morton
Dunfermline
Greenock Morton
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Queen's Park
Dunfermline
Queen's Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Livingston
Dunfermline
Livingston
Dunfermline
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Aberdeen
Dunfermline
Aberdeen
Dunfermline
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO BC
|
Dunfermline
Livingston
Dunfermline
Livingston
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Hamilton FC
Hearts
Hamilton FC
Hearts
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Stirling Albion
Hamilton FC
Stirling Albion
Hamilton FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Livingston
Hamilton FC
Livingston
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Hamilton FC
Partick Thistle
Hamilton FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Airdrie United
Hamilton FC
Airdrie United
Hamilton FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCOFAC
|
St. Johnstone
Hamilton FC
St. Johnstone
Hamilton FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Livingston
Hamilton FC
Livingston
Hamilton FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Daniel Graves |
Điều khiển Dunfermline | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hamilton FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 7
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Dunfermline |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Dunfermline
Stirling Albion
|
4 Ngày |
SCO CH
|
Greenock Morton
Dunfermline
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Dunfermline
Airdrie United
|
18 Ngày |
Hamilton FC |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Hamilton FC
Dumbarton
|
4 Ngày |
SCO L1
|
Hamilton FC
Montrose
|
11 Ngày |
SCO L1
|
Queen of South
Hamilton FC
|
18 Ngày |