



3
1
Hết
3 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | 12 | 24% |
Chủ | 16 | 5 | 2 | 9 | -8 | 17 | 12 | 31% |
Khách | 17 | 3 | 3 | 11 | -17 | 12 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | 5 | 42% |
Chủ | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | 4 | 56% |
Khách | 18 | 5 | 4 | 9 | -4 | 19 | 5 | 28% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Kilbride | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
2 | St. Johnstone | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 | Raith Rovers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
4 | Inverness C.T. | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
5 | Elgin | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
|
3
X
|
SCOFAC
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
SCOFAC
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
T
|
|
SCO BC
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
|
SCO BC
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
B
|
|
SCO BC
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
31 | 31 | 51 | 51 |
|
|
SCO CH
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SCO CH
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Johnstone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
St. Johnstone
Dundee United
St. Johnstone
Dundee United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
East Kilbride
St. Johnstone
East Kilbride
St. Johnstone
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
St. Johnstone
Falkirk
St. Johnstone
Falkirk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Forfar Athletic
St. Johnstone
Forfar Athletic
St. Johnstone
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
Dundee
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Hearts
St. Johnstone
Hearts
St. Johnstone
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCOFAC
|
St. Johnstone(N)
Celtic
St. Johnstone(N)
Celtic
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO PR
|
Dundee United
St. Johnstone
Dundee United
St. Johnstone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Celtic
St. Johnstone
Celtic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Aberdeen
St. Johnstone
Aberdeen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCOFAC
|
Livingston
St. Johnstone
Livingston
St. Johnstone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Hearts
St. Johnstone
Hearts
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Raith Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Raith Rovers
East Kilbride
Raith Rovers
East Kilbride
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Elgin
Raith Rovers
Elgin
Raith Rovers
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Falkirk
Raith Rovers
Falkirk
Raith Rovers
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Raith Rovers
Alloa Athletic
Raith Rovers
Alloa Athletic
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Raith Rovers
Linlithgow Rose
Raith Rovers
Linlithgow Rose
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SCO CH
|
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Raith Rovers
Falkirk
Raith Rovers
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Airdrie United
Raith Rovers
Airdrie United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Ayr Utd.
Raith Rovers
Ayr Utd.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Raith Rovers
Partick Thistle
Raith Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Dunfermline
Raith Rovers
Dunfermline
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Livingston
Raith Rovers
Livingston
Raith Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Airdrie United
Raith Rovers
Airdrie United
Raith Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Partick Thistle
Raith Rovers
Partick Thistle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCOFAC
|
Celtic
Raith Rovers
Celtic
Raith Rovers
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Greg Soutar |
Điều khiển St. Johnstone | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Raith Rovers | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 66.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.33 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 25
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
St. Johnstone |
||
---|---|---|
SCO LC
|
St. Johnstone
Elgin
|
4 Ngày |
SCO CH
|
St. Johnstone
Partick Thistle
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Ross County
St. Johnstone
|
18 Ngày |
Raith Rovers |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Raith Rovers
Inverness C.T.
|
4 Ngày |
SCO CH
|
Raith Rovers
Queen's Park
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Ayr Utd.
Raith Rovers
|
18 Ngày |