



3
0
Hết
3 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | 8 | 33% |
Chủ | 16 | 6 | 5 | 5 | -4 | 23 | 9 | 38% |
Khách | 17 | 5 | 1 | 11 | -15 | 16 | 8 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | 6 | 33% |
Chủ | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | 6 | 44% |
Khách | 18 | 4 | 7 | 7 | -13 | 19 | 6 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8 |
2 | Greenock Morton | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
3 | Clyde | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
4 | Peterhead | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
5 | Stenhousemuir | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
1
X
X
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO LC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO LC
|
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
50 | 50 | 60 | 60 |
1.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
SCOFAC
|
Motherwell FC
Greenock Morton
Motherwell FC
Greenock Morton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Motherwell FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Stenhousemuir
Motherwell FC
Stenhousemuir
Motherwell FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Motherwell FC
Peterhead
Motherwell FC
Peterhead
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LC
|
Clyde
Motherwell FC
Clyde
Motherwell FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Carlisle
Motherwell FC
Carlisle
Motherwell FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Twente Enschede(N)
Motherwell FC
FC Twente Enschede(N)
Motherwell FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Ross County
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Kilmarnock
Motherwell FC
Kilmarnock
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Hearts
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Dundee
Motherwell FC
Dundee
Motherwell FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Hearts
Motherwell FC
Hearts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Motherwell FC
Kilmarnock
Motherwell FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Aberdeen
Motherwell FC
Aberdeen
Motherwell FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Mirren
Motherwell FC
St. Mirren
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Motherwell FC
Glasgow Rangers
Motherwell FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Dundee
Motherwell FC
Dundee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Dundee United
Motherwell FC
Dundee United
Motherwell FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Ross County
Motherwell FC
Ross County
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Celtic
Motherwell FC
Celtic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Greenock Morton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Greenock Morton
Stenhousemuir
Greenock Morton
Stenhousemuir
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO LC
|
Peterhead
Greenock Morton
Peterhead
Greenock Morton
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
East Kilbride
Greenock Morton
East Kilbride
Greenock Morton
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Queen of South
Greenock Morton
Queen of South
Greenock Morton
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Annan Athletic
Greenock Morton
Annan Athletic
Greenock Morton
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Dunfermline
Greenock Morton
Dunfermline
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Airdrie United
Greenock Morton
Airdrie United
Greenock Morton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Livingston
Greenock Morton
Livingston
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Falkirk
Greenock Morton
Falkirk
Greenock Morton
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Partick Thistle
Greenock Morton
Partick Thistle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Queen's Park
Greenock Morton
Queen's Park
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Ayr Utd.
Greenock Morton
Ayr Utd.
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Dunfermline
Greenock Morton
Dunfermline
Greenock Morton
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Livingston
Greenock Morton
Livingston
Greenock Morton
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Falkirk
Greenock Morton
Falkirk
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Airdrie United
Greenock Morton
Airdrie United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ryan Lee |
Điều khiển Motherwell FC | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Greenock Morton | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.33 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Motherwell FC |
||
---|---|---|
SCO PR
|
Motherwell FC
Glasgow Rangers
|
11 Ngày |
SCO PR
|
St. Mirren
Motherwell FC
|
18 Ngày |
SCO PR
|
Hearts
Motherwell FC
|
32 Ngày |
Greenock Morton |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Greenock Morton
Clyde
|
4 Ngày |
SCO CH
|
Greenock Morton
Dunfermline
|
11 Ngày |
SCO CH
|
Partick Thistle
Greenock Morton
|
18 Ngày |