Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 5 | 11 | 28 | 65 | 2 | 56% |
Chủ | 18 | 13 | 3 | 2 | 28 | 42 | 1 | 72% |
Khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 0 | 23 | 3 | 39% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 27 | 1 | 6 | 90 | 82 | 1 | 79% |
Chủ | 18 | 14 | 0 | 4 | 49 | 42 | 1 | 78% |
Khách | 16 | 13 | 1 | 2 | 41 | 40 | 2 | 81% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kilmarnock | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Livingston | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Kelty Hearts | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
4 | East Fife | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5 | Brora Rangers | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
East Fife
Brora Rangers
East Fife
Brora Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Brora Rangers
East Fife
Brora Rangers
East Fife
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
East Fife
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
East Fife
Livingston
East Fife
Livingston
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
East Fife
Dunfermline
East Fife
Dunfermline
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dunbar United
East Fife
Dunbar United
East Fife
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
East Fife
Falkirk
East Fife
Falkirk
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
SCO L1
|
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
East Fife
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO L1
|
East Fife
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
East Fife
Elgin
East Fife
Elgin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Stirling Albion
East Fife
Stirling Albion
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO L2
|
Bonnyrigg Rose
East Fife
Bonnyrigg Rose
East Fife
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L2
|
Forfar Athletic
East Fife
Forfar Athletic
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Spartans
East Fife
Spartans
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
East Fife
Stranraer
East Fife
Stranraer
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO L2
|
Clyde
East Fife
Clyde
East Fife
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L2
|
Stirling Albion
East Fife
Stirling Albion
East Fife
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Brora Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Livingston
Brora Rangers
Livingston
Brora Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO LC
|
Brora Rangers
Kelty Hearts
Brora Rangers
Kelty Hearts
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Brora Rangers
Kilmarnock
Brora Rangers
Kilmarnock
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO L2
|
Brora Rangers
East Kilbride
Brora Rangers
East Kilbride
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
SCO L2
|
East Kilbride
Brora Rangers
East Kilbride
Brora Rangers
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SRC
|
Brora Rangers
Fraserburgh
Brora Rangers
Fraserburgh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Rothes
Brora Rangers
Rothes
|
52 | 7 2 | 52 | 7 2 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Huntly
Brora Rangers
Huntly
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Banks o Dee
Brora Rangers
Banks o Dee
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO HL
|
Huntly
Brora Rangers
Huntly
Brora Rangers
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Keith
Brora Rangers
Keith
Brora Rangers
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Brechin City
Brora Rangers
Brechin City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Nairn County
Brora Rangers
Nairn County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SRC
|
Deveronvale
Brora Rangers
Deveronvale
Brora Rangers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
4
1.5
H
X
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Deveronvale
Brora Rangers
Deveronvale
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Strathspey Thistle
Brora Rangers
Strathspey Thistle
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SCO HL
|
Turriff United
Brora Rangers
Turriff United
Brora Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Wick Academy FC
Brora Rangers
Wick Academy FC
Brora Rangers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Fraserburgh
Brora Rangers
Fraserburgh
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
East Fife |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Kilmarnock
East Fife
|
4 Ngày |
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
|
11 Ngày |
SCO L1
|
East Fife
Alloa Athletic
|
18 Ngày |
Brora Rangers |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Brora Rangers
Rothes
|
4 Ngày |
SCO HL
|
Brora Rangers
Forres Mechanics
|
8 Ngày |
SCO HL
|
Fraserburgh
Brora Rangers
|
11 Ngày |