Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | -6 | 44 | 6 | 31% |
Chủ | 18 | 6 | 4 | 8 | -10 | 22 | 8 | 33% |
Khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 4 | 22 | 5 | 28% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | 9 | 27% |
Chủ | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | 5 | 44% |
Khách | 17 | 2 | 3 | 12 | -25 | 9 | 12 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kilmarnock | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Livingston | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Kelty Hearts | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
4 | East Fife | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5 | Brora Rangers | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Kelty Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Brora Rangers
Kelty Hearts
Brora Rangers
Kelty Hearts
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Clyde
Kelty Hearts
Clyde
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Dunfermline
Kelty Hearts
Dunfermline
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Broxburn Athletic
Kelty Hearts
Broxburn Athletic
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Alloa Athletic
Kelty Hearts
Alloa Athletic
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Kelty Hearts
Cove Rangers
Kelty Hearts
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Queen of South
Kelty Hearts
Queen of South
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Kelty Hearts
Inverness C.T.
Kelty Hearts
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Dumbarton
Kelty Hearts
Dumbarton
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Annan Athletic
Kelty Hearts
Annan Athletic
Kelty Hearts
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Arbroath
Kelty Hearts
Arbroath
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
Kelty Hearts
Stenhousemuir
Kelty Hearts
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Cove Rangers
Kelty Hearts
Cove Rangers
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Montrose
Kelty Hearts
Montrose
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO L1
|
Queen of South
Kelty Hearts
Queen of South
Kelty Hearts
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Arbroath
Kelty Hearts
Arbroath
Kelty Hearts
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Inverness C.T.
Kelty Hearts
Inverness C.T.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Alloa Athletic
Kelty Hearts
Alloa Athletic
Kelty Hearts
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Annan Athletic
Kelty Hearts
Annan Athletic
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Kilmarnock
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Kilmarnock
Livingston
Kilmarnock
Livingston
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Brora Rangers
Kilmarnock
Brora Rangers
Kilmarnock
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kilmarnock
Ayr Utd.
Kilmarnock
Ayr Utd.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kilmarnock(N)
AZ Alkmaar
Kilmarnock(N)
AZ Alkmaar
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Hearts
Kilmarnock
Hearts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Motherwell FC
Kilmarnock
Motherwell FC
Kilmarnock
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Dundee
Kilmarnock
Dundee
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Ross County
Kilmarnock
Ross County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Celtic
Kilmarnock
Celtic
Kilmarnock
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Motherwell FC
Kilmarnock
Motherwell FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Mirren
Kilmarnock
St. Mirren
Kilmarnock
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Hibernian FC
Kilmarnock
Hibernian FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Ross County
Kilmarnock
Ross County
Kilmarnock
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Glasgow Rangers
Kilmarnock
Glasgow Rangers
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Aberdeen
Kilmarnock
Aberdeen
Kilmarnock
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Dundee United
Kilmarnock
Dundee United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Hearts
Kilmarnock
Hearts
Kilmarnock
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCOFAC
|
Celtic
Kilmarnock
Celtic
Kilmarnock
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Dickinson |
Điều khiển Kelty Hearts | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Kilmarnock | 3 T 2 H 7 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kelty Hearts |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Livingston
Kelty Hearts
|
4 Ngày |
SCO L1
|
Kelty Hearts
Inverness C.T.
|
11 Ngày |
SCO L1
|
Montrose
Kelty Hearts
|
18 Ngày |
Kilmarnock |
||
---|---|---|
SCO LC
|
Kilmarnock
East Fife
|
4 Ngày |
SCO PR
|
Kilmarnock
Livingston
|
11 Ngày |
SCO PR
|
Hibernian FC
Kilmarnock
|
18 Ngày |