So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
MOFA FC
Nzoia United
MOFA FC
Nzoia United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MOFA FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
3K FC
MOFA FC
3K FC
MOFA FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Nairobi United
MOFA FC
Nairobi United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Ken-SL
|
MCF FC
MOFA FC
MCF FC
MOFA FC
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Darajani Gogo
MOFA FC
Darajani Gogo
MOFA FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Kibera Black Stars
MOFA FC
Kibera Black Stars
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Fortune Sacco
MOFA FC
Fortune Sacco
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Naivas FC
MOFA FC
Naivas FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Migori Youth
MOFA FC
Migori Youth
MOFA FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Ken-SL
|
MOFA FC
APS Bomet
MOFA FC
APS Bomet
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Nzoia United
MOFA FC
Nzoia United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Kibera Black Stars
MOFA FC
Kibera Black Stars
MOFA FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Darajani Gogo
MOFA FC
Darajani Gogo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
MCF FC
MOFA FC
MCF FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
SamWest Blackboots
MOFA FC
SamWest Blackboots
MOFA FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Kisumu All Stars
MOFA FC
Kisumu All Stars
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Migori Youth
MOFA FC
Migori Youth
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Ken-SL
|
Nairobi United
MOFA FC
Nairobi United
MOFA FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
Vihiga United
MOFA FC
Vihiga United
MOFA FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2
H
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Muhoroni Youth
MOFA FC
Muhoroni Youth
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Nzoia United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
Migori Youth
Nzoia United
Migori Youth
Nzoia United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Mombasa Elite
Nzoia United
Mombasa Elite
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Ken-SL
|
APS Bomet
Nzoia United
APS Bomet
Nzoia United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Kibera Black Stars
Nzoia United
Kibera Black Stars
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Kisumu All Stars
Nzoia United
Kisumu All Stars
Nzoia United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Muhoroni Youth
Nzoia United
Muhoroni Youth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Luanda Villa SC
Nzoia United
Luanda Villa SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Nzoia United
MCF FC
Nzoia United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Nzoia United
Naivas FC
Nzoia United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Nzoia United
MOFA FC
Nzoia United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Nzoia United
MCF FC
Nzoia United
MCF FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Luanda Villa SC
Nzoia United
Luanda Villa SC
Nzoia United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Ken-SL
|
Muhoroni Youth
Nzoia United
Muhoroni Youth
Nzoia United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
3K FC
Nzoia United
3K FC
Nzoia United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
Kibera Black Stars
Nzoia United
Kibera Black Stars
Nzoia United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Naivas FC
Nzoia United
Naivas FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
SamWest Blackboots
Nzoia United
SamWest Blackboots
Nzoia United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
Nzoia United
Migori Youth
Nzoia United
Migori Youth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
X
|
Ken-SL
|
Darajani Gogo
Nzoia United
Darajani Gogo
Nzoia United
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
|
2
T
|
Ken-SL
|
Nzoia United
APS Bomet
Nzoia United
APS Bomet
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
0.5/1
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 2.2 |