Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 5 | 11 | -16 | 8 | 15 | 6% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | 15 | 12% |
Khách | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | 4 | 59% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | 4 | 62% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | 3 | 56% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
30 | 30 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao Hainiu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFC
|
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Hainiu
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Navbahor Namangan
Chengdu Rongcheng
Navbahor Namangan
Chengdu Rongcheng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
Hu Hetao | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 24
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
|
11 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
|
17 Ngày |
Chengdu Rongcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
3 Ngày |
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
|
16 Ngày |