Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | 9 | 29% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | 7 | 44% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 5 | 1 | 20 | 38 | 2 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Beijing Guoan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CFC
|
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shandong Taishan
Beijing Guoan
Shandong Taishan
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
Jiaqi Han | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 22
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
|
11 Ngày |
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
|
19 Ngày |
Beijing Guoan |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 Ngày |
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Beijing Guoan
|
19 Ngày |