Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 2 | 2 | 22 | 41 | 1 | 76% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 22 | 1 | 88% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | 13 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | 14 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5/2
B
|
3/3.5
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Henan FC
Shanghai Shenhua(N)
Henan FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Henan FC
Shanghai Shenhua(N)
Henan FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
Henan FC(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ACLE
|
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Henan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Henan FC
Yunnan Yukun
Henan FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CFC
|
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Henan FC
Changchun Yatai
Henan FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Wuhan Three Towns
Henan FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
14 | Xie PengFei | ||
11 | Saulo Rodrigues da Silva | ||
33 | Wai-Tsun Dai |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 19
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 19
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Shanghai Shenhua |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
17 Ngày |
Henan FC |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
16 Ngày |