Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | 9 | 40% |
Chủ | 15 | 9 | 2 | 4 | 7 | 29 | 4 | 60% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | 15 | 17% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | 12 | 27% |
Khách | 15 | 1 | 2 | 12 | -25 | 5 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Slavia Sofia(N)
Botev Vratsa
Slavia Sofia(N)
Botev Vratsa
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slavia Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Slavia Sofia
Marek Dupnitza
Slavia Sofia
Marek Dupnitza
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
Slavia Sofia
FK Levski Krumovgrad
Slavia Sofia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
FC Hebar Pazardzhik
Slavia Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
32 | 32 | 32 | 32 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Slavia Sofia
Cherno More Varna
Slavia Sofia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Beroe
Slavia Sofia
Beroe
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Arda
Slavia Sofia
Arda
Slavia Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Botev Vratsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Botev Vratsa(N)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Botev Vratsa(N)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa(N)
FC Dunav Ruse
Botev Vratsa(N)
FC Dunav Ruse
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
Sportist Svoge
Botev Vratsa
Sportist Svoge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
PFK Montana
Botev Vratsa
PFK Montana
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Pirin Blagoevgrad
Botev Vratsa
Pirin Blagoevgrad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Hebar Pazardzhik
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
Botev Vratsa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BUL Cup
|
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Arda
Botev Vratsa
Arda
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL Cup
|
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA Sofia
Botev Vratsa
CSKA Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Vratsa
Spartak Varna
Botev Vratsa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Slavia Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
Slavia Sofia
|
8 Ngày |
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
14 Ngày |
BUL D1
|
Slavia Sofia
Ludogorets Razgrad
|
20 Ngày |
Botev Vratsa |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
|
5 Ngày |
BUL D1
|
Spartak Varna
Botev Vratsa
|
12 Ngày |
BUL D1
|
PFK Montana
Botev Vratsa
|
20 Ngày |