



6
1
Hết
6 - 1
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Unirea 2004 Slobozia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Petrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 Slobozia
Petrolul Ploiesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Universitatea Craiova
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Afumati
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Unirea Ungheni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Unirea Ungheni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Selimbar
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Selimbar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Kolos Kovalyovka
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Viorel Nicusor Flueran |
Điều khiển FC Unirea 2004 Slobozia | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.2 |
Chấn thương
2 | Andrei Dorobantu |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.5 | 4.2 |
1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
|
7 Ngày |
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
|
12 Ngày |
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
19 Ngày |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
|
4 Ngày |
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
12 Ngày |
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR Cluj
|
19 Ngày |