So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | -1 | 29 | 4 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 2 | 18 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Fortin Nanawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR Cup
|
Fortin Nanawa
Olimpic PAR
Fortin Nanawa
Olimpic PAR
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
PAR Cup
|
Deportivo Union VH
Fortin Nanawa
Deportivo Union VH
Fortin Nanawa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Tacuary FBC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D2
|
Deportivo Capiata
Tacuary FBC
Deportivo Capiata
Tacuary FBC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Guarani de Fram
Tacuary FBC
Guarani de Fram
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
PAR D2
|
CA River Plate Asuncion
Tacuary FBC
CA River Plate Asuncion
Tacuary FBC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
PAR D2
|
Rubio Nu Asuncion
Tacuary FBC
Rubio Nu Asuncion
Tacuary FBC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Sol de America Pastoreo
Tacuary FBC
Sol de America Pastoreo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
PAR D2
|
Deportivo Santani(N)
Tacuary FBC
Deportivo Santani(N)
Tacuary FBC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Sportivo San Lorenzo
Tacuary FBC
Sportivo San Lorenzo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Resistencia SC
Tacuary FBC
Resistencia SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D2
|
Guairena
Tacuary FBC
Guairena
Tacuary FBC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Sportivo Carapegua
Tacuary FBC
Sportivo Carapegua
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
PAR D2
|
Independiente F.B.C.
Tacuary FBC
Independiente F.B.C.
Tacuary FBC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Sol de America
Tacuary FBC
Sol de America
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
PAR D2
|
Club Fernando de la Mora
Tacuary FBC
Club Fernando de la Mora
Tacuary FBC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Encarnacion FC
Tacuary FBC
Encarnacion FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
PAR D2
|
12 de Junio VH
Tacuary FBC
12 de Junio VH
Tacuary FBC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
Deportivo Capiata
Tacuary FBC
Deportivo Capiata
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D2
|
Guarani de Fram
Tacuary FBC
Guarani de Fram
Tacuary FBC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
PAR D2
|
Tacuary FBC
CA River Plate Asuncion
Tacuary FBC
CA River Plate Asuncion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
PAR D1
|
Tacuary FBC(N)
Sportivo Trinidense
Tacuary FBC(N)
Sportivo Trinidense
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
PAR D1
|
Guarani CA
Tacuary FBC
Guarani CA
Tacuary FBC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 9
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
3 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Tacuary FBC |
||
---|---|---|
PAR D2
|
Tacuary FBC
12 de Junio VH
|
4 Ngày |