Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Colombia | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 |
2 | Nữ Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 |
3 | Nữ Venezuela | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
4 | Paraguay Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
5 | Nữ Bolivia | 4 | 0 | 0 | 4 | -24 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5/3
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
|
21 | 21 | 41 | 41 |
3/3.5
T
|
4.5
T
|
CON W
|
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
Nữ Brazil(N)
Paraguay Nữ
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2/2.5
B
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Paraguay Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON W
|
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CON W
|
Nữ Bolivia
Paraguay Nữ
Nữ Bolivia
Paraguay Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
EC Bahia (W)(N)
Paraguay Nữ
EC Bahia (W)(N)
Paraguay Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Paraguay Nữ(N)
UNAM Pumas Nữ
Paraguay Nữ(N)
UNAM Pumas Nữ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Kindermann(N)
Paraguay Nữ
Nữ Kindermann(N)
Paraguay Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Paraguay Nữ
Nữ FC Barcelona
Paraguay Nữ
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CNCF GWC
|
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Paraguay Nữ
El Salvador Nữ
Paraguay Nữ
El Salvador Nữ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Paraguay Nữ
Nữ Canada
Paraguay Nữ
Nữ Canada
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF GWC
|
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Paraguay Nữ
Nữ Panama
Paraguay Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Flamengo'RJ
Paraguay Nữ
Nữ Flamengo'RJ
Paraguay Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ferroviaria SP
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ferroviaria SP
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Brazil
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON W
|
Nữ Bolivia
Nữ Brazil
Nữ Bolivia
Nữ Brazil
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
CON W
|
Nữ Brazil
Nữ Venezuela
Nữ Brazil
Nữ Venezuela
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Brazil
Nữ Pháp
Nữ Brazil
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Mỹ
Nữ Brazil(N)
Nữ Mỹ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Pháp
Nữ Brazil
Nữ Pháp
Nữ Brazil
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Brazil(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Nigeria(N)
Nữ Brazil
Nữ Nigeria(N)
Nữ Brazil
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
Nữ Nhật Bản
Nữ Brazil
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 25
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Paraguay Nữ |
||
---|---|---|
CON W
|
Paraguay Nữ
Nữ Venezuela
|
3 Ngày |
Nữ Brazil |
||
---|---|---|
CON W
|
Nữ Brazil
Nữ Colombia
|
3 Ngày |