



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | 11 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | 4 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bikita Minerals FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Bikita Minerals FC
GreenFuel
Bikita Minerals FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Kwekwe United
Bikita Minerals FC
Kwekwe United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Bikita Minerals FC
Moors World of Sport FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Manica Diamond
Bikita Minerals FC
Manica Diamond
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
Simba Bhora
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Bikita Minerals FC
Herentals FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Bikita Minerals FC
FC Platinum
Bikita Minerals FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Bikita Minerals FC
Telone FC
Bikita Minerals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Bikita Minerals FC
Highlanders FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Ngezi Platinum
Bikita Minerals FC
Ngezi Platinum
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Bikita Minerals FC
Capps linked
Bikita Minerals FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Triangle FC
Bikita Minerals FC
Triangle FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
GreenFuel
Bikita Minerals FC
GreenFuel
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Bikita Minerals FC
Kwekwe United
Bikita Minerals FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Moors World of Sport FC
Bikita Minerals FC
Moors World of Sport FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Scottland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Capps linked
Scottland FC
Capps linked
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Scottland FC
Triangle FC
Scottland FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Telone FC
Scottland FC
Telone FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Scottland FC
GreenFuel
Scottland FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Kwekwe United
Scottland FC
Kwekwe United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Scottland FC
Moors World of Sport FC
Scottland FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Scottland FC
Manica Diamond
Scottland FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Simba Bhora
Scottland FC
Simba Bhora
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Scottland FC
Dynamos FC
Scottland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Scottland FC
Capps linked
Scottland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Triangle FC
Scottland FC
Triangle FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 9 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 9 |
5 | 5 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.2 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.2 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 0.6 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.8 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.6 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.9 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 1.4 |