



0
3
Hết
0 - 3
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 30 | 70 | 70 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
22 | 22 | 42 | 42 |
2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
13 | 13 | 34 | 34 |
-2
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2.5/3
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Saint Louis Athletica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Santos Laguna (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
4
T
|
Monterrey (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
Monterrey (W)
Leon (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Monterrey (W)
Atlas (W)
Monterrey (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Monterrey (W)
Club America (W)
Monterrey (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 13
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.6 | 3.1 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Saint Louis Athletica |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
18 Ngày |
Monterrey (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
18 Ngày |