Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 8 | 4 | 1 | 20 | 5 | 25% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 4 | 38% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | 6 | 12% |
Gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Wachtili
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Margveti 2006
Wachtili
Margveti 2006
Wachtili
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
GEO D2
|
FC Kolkheti Khobi
Wachtili
FC Kolkheti Khobi
Wachtili
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GEO D2
|
Wachtili
FC Kolkheti Khobi
Wachtili
FC Kolkheti Khobi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
FC Metalurgi Rustavi
Wachtili
FC Metalurgi Rustavi
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
Sabutaroti billisse B
Wachtili
Sabutaroti billisse B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
FC Kolkheti Poti
Wachtili
FC Kolkheti Poti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
Samtredia
Wachtili
Samtredia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GEO C
|
Wachtili
FC Algeti Marneuli
Wachtili
FC Algeti Marneuli
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FC Sioni Bolnisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Sioni Bolnisi
Sabutaroti billisse B
FC Sioni Bolnisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Martvili
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Martvili
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Sabutaroti billisse B
FC Sioni Bolnisi
Sabutaroti billisse B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Sioni Bolnisi
FC Merani Martvili
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gagra
FC Sioni Bolnisi
FC Gagra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GEO D1
|
FC Gagra
FC Sioni Bolnisi
FC Gagra
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gagra
FC Sioni Bolnisi
FC Gagra
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
38% TL thắng 20%
-
12% TL hòa 60%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC Sioni Bolnisi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
|
13 Ngày |
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
|
20 Ngày |
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
27 Ngày |