Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | 7 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 8 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | 7 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | 8 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
|
00 | 45 | 00 | 45 |
|
|
GEO C
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gonio
Odishi 1919
FC Gonio
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
GEO C
|
FC Betlemi Keda
FC Gonio
FC Betlemi Keda
FC Gonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Samgurali Tskh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Samgurali Tskh
FC Pyunik
Samgurali Tskh
FC Pyunik
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Samgurali Tskh
Muras United FC
Samgurali Tskh
Muras United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
15 Ngày |
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
|
22 Ngày |
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
29 Ngày |
Samgurali Tskh |
||
---|---|---|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
|
13 Ngày |
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
20 Ngày |
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
|
27 Ngày |