



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | 3 | 38% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | 10 | 17% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | 10 | 22% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -20 | 4 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FC Telavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Telavi
FC Avan Academy
FC Telavi
FC Avan Academy
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra(N)
FC Telavi
FC Gagra(N)
FC Telavi
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dinamo Batumi
FC Telavi
Dinamo Batumi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
FC Telavi
Gareji Sagarejo
FC Telavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Gagra
FC Telavi
FC Gagra
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
FC Telavi
Dinamo Batumi
FC Telavi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Gareji Sagarejo
FC Telavi
Gareji Sagarejo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
15 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
22 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
29 Ngày |
FC Telavi |
||
---|---|---|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
|
13 Ngày |
GEO D1
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
20 Ngày |
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
|
27 Ngày |