Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 | 7 | 30% |
Chủ | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | 9 | 10% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Fuerte San Francisco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
CD FAS
Fuerte San Francisco
CD FAS
Fuerte San Francisco
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Dragon
Fuerte San Francisco
CD Dragon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SLV D1
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Fuerte San Francisco
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Fuerte San Francisco
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
Fuerte San Francisco
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Once Municipal
Fuerte San Francisco
Once Municipal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD FAS
Fuerte San Francisco
CD FAS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
CD Dragon
Fuerte San Francisco
CD Dragon
Fuerte San Francisco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CD Hercules
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
El Salvador C
|
Alianza FC
CD Hercules
Alianza FC
CD Hercules
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 2
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 1
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 100%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Fuerte San Francisco |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD FAS
|
6 Ngày |
SLV D1
|
CD Cacahuatique
Fuerte San Francisco
|
13 Ngày |
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Aguila
|
20 Ngày |
CD Hercules |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
|
6 Ngày |
SLV D1
|
CD Hercules
Municipal Limeno
|
13 Ngày |
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Hercules
|
20 Ngày |