Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Hercules
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Hercules
Fuerte San Francisco
CD Hercules
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
El Salvador C
|
Alianza FC
CD Hercules
Alianza FC
CD Hercules
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CD FAS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
CD FAS
Municipal Limeno
CD FAS
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Municipal Limeno
CD FAS
Municipal Limeno
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Aguila
CD FAS
Aguila
CD FAS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
CD FAS
Aguila
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
CD FAS
CD Platense Municipal Zacatecoluca
CD FAS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
CD Cacahuatique
CD FAS
CD Cacahuatique
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
CD FAS
Municipal Limeno
CD FAS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Once Municipal
CD FAS
Once Municipal
CD FAS
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD FAS
Fuerte San Francisco
CD FAS
Fuerte San Francisco
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
SLV D1
|
Alianza FC
CD FAS
Alianza FC
CD FAS
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
CD FAS
Aguila
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
CD FAS
Luis Angel Firpo
CD FAS
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SLV D1
|
CD FAS
CD Dragon
CD FAS
CD Dragon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
CD FAS
CD Platense Municipal Zacatecoluca
CD FAS
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD Cacahuatique
CD FAS
CD Cacahuatique
CD FAS
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
CD FAS
Municipal Limeno
CD FAS
Municipal Limeno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Once Municipal
CD FAS
Once Municipal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
1 Tổng số mất bàn 12
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
CD Hercules |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
|
3 Ngày |
SLV D1
|
CD Hercules
Municipal Limeno
|
10 Ngày |
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Hercules
|
17 Ngày |
CD FAS |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD FAS
|
3 Ngày |
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
|
10 Ngày |
SLV D1
|
Municipal Limeno
CD FAS
|
17 Ngày |