Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Humaita AC
Nữ Manaus
Humaita AC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA D4
|
Humaita AC
Nữ Manaus
Humaita AC
Nữ Manaus
|
11 | 11 | 25 | 25 |
|
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Humaita AC
Nữ Manaus
Humaita AC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Humaita AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Independent AC
Humaita AC
Independent AC
Humaita AC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA D4
|
Humaita AC
Trem-AP
Humaita AC
Trem-AP
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BRA D4
|
GA Sampaio
Humaita AC
GA Sampaio
Humaita AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA D4
|
Humaita AC
Manauara
Humaita AC
Manauara
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
BRA D4
|
Ag. Maraba
Humaita AC
Ag. Maraba
Humaita AC
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BRA D4
|
Humaita AC
Ag. Maraba
Humaita AC
Ag. Maraba
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA D4
|
Manauara
Humaita AC
Manauara
Humaita AC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
BRA D4
|
Humaita AC
GA Sampaio
Humaita AC
GA Sampaio
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA D4
|
Trem-AP
Humaita AC
Trem-AP
Humaita AC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA D4
|
Humaita AC
Independent AC
Humaita AC
Independent AC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Humaita AC
Nữ Manaus
Humaita AC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA D4
|
Humaita AC
Tuna Luso
Humaita AC
Tuna Luso
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Brazil L
|
Sao Francisco AC
Humaita AC
Sao Francisco AC
Humaita AC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
Brazil L
|
Humaita AC
Independent AC
Humaita AC
Independent AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Humaita AC
Operario PR
Humaita AC
Operario PR
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Brazil L
|
Humaita AC
Rio Branco AC
Humaita AC
Rio Branco AC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil L
|
Vasco AC
Humaita AC
Vasco AC
Humaita AC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Brazil L
|
Humaita AC(N)
Placido de Castro
Humaita AC(N)
Placido de Castro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Brazil L
|
Galvez AC
Humaita AC
Galvez AC
Humaita AC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Brazil L
|
Humaita AC
ADESG
Humaita AC
ADESG
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Nữ Manaus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Ag. Maraba
Nữ Manaus
Ag. Maraba
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Tuna Luso
Nữ Manaus
Tuna Luso
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
GA Sampaio
Nữ Manaus
GA Sampaio
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D4
|
Independent AC
Nữ Manaus
Independent AC
Nữ Manaus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Independent AC
Nữ Manaus
Independent AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
GA Sampaio
Nữ Manaus
GA Sampaio
Nữ Manaus
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D4
|
Tuna Luso
Nữ Manaus
Tuna Luso
Nữ Manaus
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Ag. Maraba
Nữ Manaus
Ag. Maraba
Nữ Manaus
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Humaita AC
Nữ Manaus
Humaita AC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA D4
|
Trem-AP
Nữ Manaus
Trem-AP
Nữ Manaus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CA
|
Nacional(AM)(N)
Nữ Manaus
Nacional(AM)(N)
Nữ Manaus
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CA
|
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Princesa AM
Nữ Manaus
Princesa AM
Nữ Manaus
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Nữ Manaus
Parintins FC
Nữ Manaus
Parintins FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CA
|
Nữ Manaus
Sete FC
Nữ Manaus
Sete FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Nữ Manaus
Amazonas FC
Nữ Manaus
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Atletico Mineiro
Nữ Manaus
Atletico Mineiro
Nữ Manaus
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CV
|
Nữ Manaus
Paysandu (PA)
Nữ Manaus
Paysandu (PA)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
34 Tổng số mất bàn 15
-
3.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
80% TL thua 30%