Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Santa Cruz RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJC
|
Barcelona Esportivo Capela SP
Santa Cruz RJ
Barcelona Esportivo Capela SP
Santa Cruz RJ
|
03 | 010 | 03 | 010 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
Buzios
Santa Cruz RJ
Buzios
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJC
|
SE Paraty RJ
Santa Cruz RJ
SE Paraty RJ
Santa Cruz RJ
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
Duque Caxiense
Santa Cruz RJ
Duque Caxiense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
EC Resende
Santa Cruz RJ
EC Resende
Santa Cruz RJ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
Uniao Central
Santa Cruz RJ
Uniao Central
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA RJC
|
Juventus RJ
Santa Cruz RJ
Juventus RJ
Santa Cruz RJ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
Uniao Central
Santa Cruz RJ
Uniao Central
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA RJC
|
EC Vera Cruz RJ
Santa Cruz RJ
EC Vera Cruz RJ
Santa Cruz RJ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
SE Paraty RJ
Santa Cruz RJ
SE Paraty RJ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Santa Cruz RJ
Campos AA
Santa Cruz RJ
Campos AA
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA RJC
|
Niteroiense
Santa Cruz RJ
Niteroiense
Santa Cruz RJ
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Brazil L
|
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
Santa Cruz RJ
CAAC Brasil FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Brazil L
|
Belford Roxo RJ
Santa Cruz RJ
Belford Roxo RJ
Santa Cruz RJ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Brazil L
|
Imperio Serrano
Santa Cruz RJ
Imperio Serrano
Santa Cruz RJ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Brazil L
|
AE Independente
Santa Cruz RJ
AE Independente
Santa Cruz RJ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Brazil L
|
Santa Cruz RJ
Buzios
Santa Cruz RJ
Buzios
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Riostrense RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
EC Vera Cruz RJ
Riostrense RJ
EC Vera Cruz RJ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJC
|
Mesquita-RJ
Riostrense RJ
Mesquita-RJ
Riostrense RJ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Angra Dos Reis RJ
Riostrense RJ
Angra Dos Reis RJ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA RJC
|
Barcelona Esportivo Capela SP
Riostrense RJ
Barcelona Esportivo Capela SP
Riostrense RJ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Buzios
Riostrense RJ
Buzios
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJC
|
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Duque Caxiense
Riostrense RJ
Duque Caxiense
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BRA RJC
|
EC Resende
Riostrense RJ
EC Resende
Riostrense RJ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJC
|
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Uni Souza
Riostrense RJ
Uni Souza
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJC
|
EC Resende
Riostrense RJ
EC Resende
Riostrense RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
CAAC Brasil FC
Riostrense RJ
CAAC Brasil FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Campos AA
Riostrense RJ
Campos AA
Riostrense RJ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Uniao Central
Riostrense RJ
Uniao Central
Riostrense RJ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Campos AA
Riostrense RJ
Campos AA
Riostrense RJ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Tigres Brasil
Riostrense RJ
Tigres Brasil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 25
-
3.4 Trung bình ghi bàn 2.5
-
12 Tổng số mất bàn 4
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.4
-
70% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 10%