Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 31 | 49 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 27 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | 5 | 41% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 4 | 33% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Avondale FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FFV Cup
|
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Hume City
Avondale FC
Hume City
Avondale FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Dandenong Thunder
Avondale FC
Dandenong Thunder
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Avondale FC
Preston Lions
Avondale FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Dandenong Thunder
Avondale FC(N)
Dandenong Thunder
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
St Albans Saints
Avondale FC
St Albans Saints
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Melbourne Victory FC (Youth)
Avondale FC
Melbourne Victory FC (Youth)
Avondale FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Melbourne Knights
Avondale FC
Melbourne Knights
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Manningham United Blues
Avondale FC(N)
Manningham United Blues
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
4
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Avondale FC
Port Melbourne Sharks
Avondale FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Oakleigh Cannons
Avondale FC
Oakleigh Cannons
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Avondale FC
Green Gully Cavaliers
Avondale FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
A FFA Cup
|
Avondale FC(N)
Altona City
Avondale FC(N)
Altona City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Avondale FC
Heidelberg United
Avondale FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Westgate
Avondale FC
Westgate
Avondale FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Altona Magic
Avondale FC
Altona Magic
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Hume City
Avondale FC
Hume City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Stirling Macedonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Balcatta
Stirling Macedonia
Balcatta
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Inglewood United
Stirling Macedonia
Inglewood United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Bayswater City
Stirling Macedonia
Bayswater City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Stirling Macedonia
Armadale
Stirling Macedonia
|
10 | 1 6 | 10 | 1 6 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Floreat Athena
Stirling Macedonia
Floreat Athena
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Kingsley Westside
Stirling Macedonia
Kingsley Westside
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Stirling Macedonia
Balcatta
Stirling Macedonia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Forrestfield United
Stirling Macedonia
Forrestfield United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 22
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Avondale FC |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Altona Magic
Avondale FC
|
4 Ngày |
AUS VPL
|
Avondale FC
Heidelberg United
|
11 Ngày |
AUS VPL
|
South Melbourne
Avondale FC
|
26 Ngày |
Stirling Macedonia |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Stirling Macedonia
|
4 Ngày |
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth RedStar
|
11 Ngày |
WAUS D1
|
Bayswater City
Stirling Macedonia
|
18 Ngày |