Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 42 | 36 | 1 | 79% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 27 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | 10 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 0 | 6 | -4 | 15 | 8 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
South Hobart
South Melbourne
South Hobart
South Melbourne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
|
3.5
X
|
INT CF
|
South Melbourne
South Hobart
South Melbourne
South Hobart
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South Hobart
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
TSA TPL
|
Launceston City
South Hobart
Launceston City
South Hobart
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
South Hobart(N)
South East United FC
South Hobart(N)
South East United FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
South Hobart
Kingborough Lions
South Hobart
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
A FFA Cup
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
4.5/5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
South Hobart
Devonport City
South Hobart
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
|
04 | 08 | 04 | 08 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
50 | 100 | 50 | 100 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Kingborough Lions
South Hobart
Kingborough Lions
|
00 | 42 | 00 | 42 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
South Melbourne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFV Cup
|
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Hume City
South Melbourne
Hume City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Dandenong Thunder
South Melbourne
Dandenong Thunder
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Preston Lions
South Melbourne
Preston Lions
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
St Albans Saints
South Melbourne
St Albans Saints
South Melbourne
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Melbourne Victory FC (Youth)
South Melbourne
Melbourne Victory FC (Youth)
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
South Melbourne
Pascoe Vale SC
South Melbourne
Pascoe Vale SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS VPL
|
Melbourne Knights
South Melbourne
Melbourne Knights
South Melbourne
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Oakleigh Cannons
South Melbourne
Oakleigh Cannons
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bentleigh Greens
South Melbourne
Bentleigh Greens
South Melbourne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Eastern Lions SC
South Melbourne
Eastern Lions SC
South Melbourne
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Heidelberg United
South Melbourne
Heidelberg United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 21
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
80% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
South Hobart |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
South Hobart
Kingborough Lions
|
3 Ngày |
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
9 Ngày |
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
|
17 Ngày |
South Melbourne |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Heidelberg United
South Melbourne
|
3 Ngày |
AUS VPL
|
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
|
11 Ngày |
AUS VPL
|
South Melbourne
Avondale FC
|
25 Ngày |