Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | 7 | 41% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | 9 | 52% |
Khách | 23 | 7 | 5 | 11 | -6 | 26 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | -18 | 23 | 10 | 27% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -14 | 8 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Blackburn Rovers
Everton
Blackburn Rovers
Everton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Wolves
Blackburn Rovers
Wolves
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Qatar SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT PC
|
Al-Ahli Doha(N)
Qatar SC
Al-Ahli Doha(N)
Qatar SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al Rayyan
Qatar SC
Al Rayyan
Qatar SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al Shahaniya
Qatar SC
Al Shahaniya
Qatar SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al Khor SC
Qatar SC
Al Khor SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Arabi SC
Qatar SC
Al-Arabi SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al-Wakra(N)
Qatar SC
Al-Wakra(N)
Qatar SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Qatar SC
Umm Salal
Qatar SC
Umm Salal
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Al-Gharafa
Qatar SC
Al-Gharafa
Qatar SC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Al-Ahli Doha(N)
Qatar SC
Al-Ahli Doha(N)
Qatar SC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Shamal
Qatar SC
Al-Shamal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al-Sadd
Qatar SC
Al-Sadd
Qatar SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Al Nasr Dubai(N)
Qatar SC
Al Nasr Dubai(N)
Qatar SC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Al-Duhail
Qatar SC
Al-Duhail
Qatar SC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al Rayyan
Qatar SC
Al Rayyan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al Shahaniya
Qatar SC
Al Shahaniya
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
QATL CUP
|
Qatar SC
Al-Arabi SC
Qatar SC
Al-Arabi SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QAT D1
|
Al Khor SC
Qatar SC
Al Khor SC
Qatar SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
QAT D1
|
Al-Arabi SC
Qatar SC
Al-Arabi SC
Qatar SC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Wakra
Qatar SC
Al-Wakra
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
3
H
|
QATL CUP
|
Al Rayyan(N)
Qatar SC
Al Rayyan(N)
Qatar SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
|
3/3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Blackburn Rovers |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
18 Ngày |
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Bradford AFC
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Birmingham
|
25 Ngày |
Qatar SC |
||
---|---|---|
QAT D1
|
Al-Sadd
Qatar SC
|
25 Ngày |
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Sailiya
|
30 Ngày |
QAT D1
|
Qatar SC
Al-Ahli Doha
|
39 Ngày |