Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 2 | 8 | -7 | 14 | 12 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | 4 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | 8 | 31% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | 7 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Texoma
Omaha
Texoma
Omaha
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Omaha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Omaha
South Georgia Tormenta FC
Omaha
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Omaha
Charlotte Independence
Omaha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Omaha
AV Alta
Omaha
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
San Antonio
Omaha
San Antonio
Omaha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Omaha
Portland Hearts of Pine
Omaha
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Omaha
Greenville Triumph
Omaha
Greenville Triumph
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Omaha
Forward Madison FC
Omaha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
FC Naples
Omaha
FC Naples
Omaha
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Omaha
Texoma
Omaha
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Omaha
Portland Hearts of Pine
Omaha
Portland Hearts of Pine
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
St. Louis City
Omaha
St. Louis City
Omaha
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Omaha
Forward Madison FC
Omaha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA NPSL
|
New Mexico United
Omaha
New Mexico United
Omaha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Omaha
San Antonio
Omaha
San Antonio
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA CUP
|
Des Moines Menace
Omaha
Des Moines Menace
Omaha
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Omaha
South Georgia Tormenta FC
Omaha
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Flatirons Rush
Omaha
Flatirons Rush
Omaha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Greenville Triumph
Omaha
Greenville Triumph
Omaha
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Texoma
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Texoma
Chattanooga Red Wolves
Texoma
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Texoma
Portland Hearts of Pine
Texoma
Portland Hearts of Pine
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Texoma
Phoenix Rising FC
Texoma
Phoenix Rising FC
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Charlotte Independence
Texoma
Charlotte Independence
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA L1
|
Texoma
South Georgia Tormenta FC
Texoma
South Georgia Tormenta FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Texoma
Richmond Kickers
Texoma
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
Texoma
Greenville Triumph
Texoma
Greenville Triumph
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA L1
|
Texoma
Omaha
Texoma
Omaha
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Texoma
AV Alta
Texoma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Texoma
Charlotte Independence
Texoma
Charlotte Independence
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Texoma
El Paso Locomotive FC
Texoma
El Paso Locomotive FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Texoma
FC Naples
Texoma
FC Naples
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Texoma
Westchester SC
Texoma
Westchester SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Knoxville troops
Texoma
Knoxville troops
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Texoma
Foro SC
Texoma
Foro SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Omaha |
||
---|---|---|
USA ULOC
|
Omaha
El Paso Locomotive FC
|
3 Ngày |
USA L1
|
Spokane Velocity
Omaha
|
10 Ngày |
USA L1
|
Omaha
Westchester SC
|
14 Ngày |
Texoma |
||
---|---|---|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
|
3 Ngày |
USA L1
|
Charlotte Independence
Texoma
|
10 Ngày |
USA L1
|
FC Naples
Texoma
|
17 Ngày |