Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 3 | 3 | 72 | 75 | 1 | 80% |
Chủ | 15 | 15 | 0 | 0 | 48 | 45 | 1 | 100% |
Khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 30 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | 1 | 61% |
Chủ | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 35 | 2 | 62% |
Khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | 1 | 59% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Noah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zorya
FC Noah
Zorya
FC Noah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ARM D1
|
Alashkert(N)
FC Noah
Alashkert(N)
FC Noah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARM D1
|
FC Noah
FC Avan Academy
FC Noah
FC Avan Academy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ARM D1
|
Banants
FC Noah
Banants
FC Noah
|
32 | 33 | 32 | 33 |
|
|
ARM CUP
|
FC Noah(N)
FC Avan Academy
FC Noah(N)
FC Avan Academy
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ARM D1
|
FC Noah
FC Pyunik
FC Noah
FC Pyunik
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ARM D1
|
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ARM CUP
|
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
FC Noah
Ararat Yerevan
FC Noah
Ararat Yerevan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
FC Noah
Gandzasar Kapan
FC Noah
Gandzasar Kapan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ARM CUP
|
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
BKMA
FC Noah
BKMA
FC Noah
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ARM D1
|
FC Noah
BKMA
FC Noah
BKMA
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
ARM D1
|
FC Noah
FC West Armenia
FC Noah
FC West Armenia
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
ARM CUP
|
FC Noah
Gandzasar Kapan
FC Noah
Gandzasar Kapan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ARM D1
|
Shirak
FC Noah
Shirak
FC Noah
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Noah(N)
Torpedo Kutaisi
FC Noah(N)
Torpedo Kutaisi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Ferencvarosi TC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Karlsruher SC(N)
Ferencvarosi TC
Karlsruher SC(N)
Ferencvarosi TC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Ferencvarosi TC(N)
Zlin
Ferencvarosi TC(N)
Zlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mezokovesd Zsory
Ferencvarosi TC
Mezokovesd Zsory
Ferencvarosi TC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Fehervar Videoton
Ferencvarosi TC
Fehervar Videoton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN Cup
|
Ferencvarosi TC(N)
Paksi SE
Ferencvarosi TC(N)
Paksi SE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Paksi SE
Ferencvarosi TC
Paksi SE
Ferencvarosi TC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Puskas Akademia Fehervar
Ferencvarosi TC
Puskas Akademia Fehervar
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Nyiregyhaza
Ferencvarosi TC
Nyiregyhaza
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Zalaegerszeg TE
Ferencvarosi TC
Zalaegerszeg TE
Ferencvarosi TC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti TE
Ferencvarosi TC
Ujpesti TE
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HUN Cup
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti TE
Ferencvarosi TC
Ujpesti TE
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D1
|
Diosgyor VTK
Ferencvarosi TC
Diosgyor VTK
Ferencvarosi TC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Kecskemeti TE
Ferencvarosi TC
Kecskemeti TE
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Ferencvarosi TC
Debreceni VSC
Ferencvarosi TC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
ETO Gyori FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN Cup
|
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Fehervar Videoton
Ferencvarosi TC
Fehervar Videoton
Ferencvarosi TC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ricardo de Burgos Bengoetxea |
Điều khiển FC Noah | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ferencvarosi TC | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 0%
3 trận sắp tới
FC Noah |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Ferencvarosi TC
FC Noah
|
8 Ngày |
ARM D1
|
FC Noah
Shirak
|
10 Ngày |
Ferencvarosi TC |
||
---|---|---|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
|
4 Ngày |
UEFA CL
|
Ferencvarosi TC
FC Noah
|
8 Ngày |
HUN D1
|
Ferencvarosi TC
Kazincbarcika
|
11 Ngày |