



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 8 | 6 | 33 | 74 | 1 | 61% |
Chủ | 18 | 16 | 1 | 1 | 31 | 49 | 1 | 89% |
Khách | 18 | 6 | 7 | 5 | 2 | 25 | 1 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Copenhagen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Hamburger
FC Copenhagen
Hamburger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DAN Cup
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
FC Copenhagen
Chelsea FC
FC Copenhagen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Sonderjyske
FC Copenhagen
Sonderjyske
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
De Rita Goni Lane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Dukagjini
De Rita Goni Lane
KF Dukagjini
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Kos L
|
KF Ballkani
De Rita Goni Lane
KF Ballkani
De Rita Goni Lane
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Llapi
De Rita Goni Lane
KF Llapi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Ferizaj
De Rita Goni Lane
KF Ferizaj
De Rita Goni Lane
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Kosovo CUP
|
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
FC Suhareka
De Rita Goni Lane
FC Suhareka
De Rita Goni Lane
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
Malisheva
De Rita Goni Lane
Malisheva
De Rita Goni Lane
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Kosovo CUP
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
KF Dukagjini
De Rita Goni Lane
KF Dukagjini
De Rita Goni Lane
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Ballkani
De Rita Goni Lane
KF Ballkani
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Kos L
|
KF Llapi
De Rita Goni Lane
KF Llapi
De Rita Goni Lane
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
20 | Junnosuke Suzuki | Eron Isufi | 74 |
- | Oliver Hojer | ||
31 | Runar Alex Runarsson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
4 Tổng số mất bàn 9
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Copenhagen |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Vejle
|
4 Ngày |
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
|
7 Ngày |
DEN SASL
|
Fredericia
FC Copenhagen
|
10 Ngày |
De Rita Goni Lane |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
|
7 Ngày |