Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
31 | 31 | 51 | 51 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Ý
Nữ Anh
Nữ Ý
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Ý
Nữ Anh
Nữ Ý
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Nữ Ý(N)
Nữ Anh
Nữ Ý(N)
Nữ Anh
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Jamaica
Nữ Anh
Nữ Jamaica
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Pháp
Nữ Anh
Nữ Pháp
Nữ Anh
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Pháp
Nữ Anh
Nữ Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Nữ Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Ý
Nữ Na Uy(N)
Nữ Ý
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFACW
|
Nữ Ý(N)
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý(N)
Nữ Tây Ban Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Ý
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ý
Nữ Bỉ(N)
Nữ Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Wales
Nữ Ý
Nữ Wales
Nữ Ý
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Wales
Nữ Ý
Nữ Wales
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Ý
Nữ Đức
Nữ Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Malta Nữ
Nữ Ý
Malta Nữ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Phần Lan
Nữ Ý
Nữ Phần Lan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Phần Lan
Nữ Ý
Nữ Phần Lan
Nữ Ý
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
6 | Leah Williamson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 16
-
3.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%