Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | 1 | 74% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 27 | 44 | 2 | 82% |
Khách | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 38 | 1 | 65% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | 4 | 46% |
Chủ | 23 | 12 | 7 | 4 | 14 | 43 | 6 | 52% |
Khách | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | 4 | 39% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sporting CP(N)
Sunderland
Sporting CP(N)
Sunderland
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting CP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sporting CP
Celtic
Sporting CP
Celtic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POR CN
|
SL Benfica(N)
Sporting CP
SL Benfica(N)
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
Sporting CP
Vitoria Guimaraes
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
SL Benfica
Sporting CP
SL Benfica
Sporting CP
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Gil Vicente
Sporting CP
Gil Vicente
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR D1
|
Boavista FC
Sporting CP
Boavista FC
Sporting CP
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR CN
|
Rio Ave
Sporting CP
Rio Ave
Sporting CP
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Moreirense
Sporting CP
Moreirense
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Santa Clara
Sporting CP
Santa Clara
Sporting CP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POR CN
|
Sporting CP
Rio Ave
Sporting CP
Rio Ave
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POR D1
|
Amadora
Sporting CP
Amadora
Sporting CP
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Famalicao
Sporting CP
FC Famalicao
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting CP
Casa Pia AC
Sporting CP
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
GD Estoril-Praia
Sporting CP
GD Estoril-Praia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR CN
|
Gil Vicente
Sporting CP
Gil Vicente
Sporting CP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Sporting CP
AVS Futebol SAD
Sporting CP
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
Sporting CP
Borussia Dortmund
Sporting CP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting CP
FC Arouca
Sporting CP
FC Arouca
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sevilla(N)
Sunderland
Sevilla(N)
Sunderland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
South Shields
Sunderland
South Shields
Sunderland
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United(N)
Sunderland
Sheffield United(N)
Sunderland
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sunderland
Oxford United
Sunderland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sunderland
Bristol City
Sunderland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Preston North End
Sunderland
Preston North End
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Sunderland
Sheffield Wed.
Sunderland
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Sunderland
Leeds United
Sunderland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Sporting CP |
||
---|---|---|
POR SC
|
Sporting CP
SL Benfica
|
10 Ngày |
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting CP
|
20 Ngày |
POR D1
|
Sporting CP
FC Arouca
|
27 Ngày |
Sunderland |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Sunderland
West Ham United
|
26 Ngày |
ENG PR
|
Burnley
Sunderland
|
33 Ngày |
ENG PR
|
Sunderland
Brentford
|
40 Ngày |