



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | 1 | 74% |
Chủ | 17 | 12 | 3 | 2 | 31 | 39 | 1 | 71% |
Khách | 18 | 14 | 3 | 1 | 30 | 45 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Buducnost Podgorica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Buducnost Podgorica(N)
Slaven Belupo Koprivnica
FK Buducnost Podgorica(N)
Slaven Belupo Koprivnica
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Mura 05
FK Buducnost Podgorica
NK Mura 05
FK Buducnost Podgorica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FK Buducnost Podgorica
FC Rapid Bucuresti
FK Buducnost Podgorica
FC Rapid Bucuresti
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Buducnost Podgorica
FC Vardar Skopje
FK Buducnost Podgorica
FC Vardar Skopje
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
MNE D1
|
Jedinstvo Bijelo Polje
FK Buducnost Podgorica
Jedinstvo Bijelo Polje
FK Buducnost Podgorica
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
Jezero Plav
FK Buducnost Podgorica
Jezero Plav
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MNE D1
|
Otrant
FK Buducnost Podgorica
Otrant
FK Buducnost Podgorica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica(N)
FK Mornar
FK Buducnost Podgorica(N)
FK Mornar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MNE D1
|
Bokelj Kotor
FK Buducnost Podgorica
Bokelj Kotor
FK Buducnost Podgorica
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
Arsenal Tivat
FK Buducnost Podgorica
Arsenal Tivat
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MNE D1
|
FK Sutjeska Niksic
FK Buducnost Podgorica
FK Sutjeska Niksic
FK Buducnost Podgorica
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MNE D1
|
OFK Petrovac
FK Buducnost Podgorica
OFK Petrovac
FK Buducnost Podgorica
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MNE D1
|
Decic Tuzi
FK Buducnost Podgorica
Decic Tuzi
FK Buducnost Podgorica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
Jedinstvo Bijelo Polje
FK Buducnost Podgorica
Jedinstvo Bijelo Polje
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MNE D1
|
Jezero Plav
FK Buducnost Podgorica
Jezero Plav
FK Buducnost Podgorica
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
Otrant
FK Buducnost Podgorica
Otrant
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MNE D1
|
FK Mornar
FK Buducnost Podgorica
FK Mornar
FK Buducnost Podgorica
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
Bokelj Kotor
FK Buducnost Podgorica
Bokelj Kotor
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Milsami
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D1
|
Dacia-Buiucani
FC Milsami
Dacia-Buiucani
FC Milsami
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA CL
|
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
KuPS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
KuPS
FC Milsami
KuPS
FC Milsami
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MOL D1
|
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MOL D1
|
Saxan Ceadir Lunga
FC Milsami
Saxan Ceadir Lunga
FC Milsami
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
MOL D1
|
FC Milsami
Zimbru Chisinau
FC Milsami
Zimbru Chisinau
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MOL Cup
|
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MOL Cup
|
CF Sparta Selemet
FC Milsami
CF Sparta Selemet
FC Milsami
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MOL D1
|
FC Milsami
CF Sparta Selemet
FC Milsami
CF Sparta Selemet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
MOL D1
|
FC Milsami
CSF Baliti
FC Milsami
CSF Baliti
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MOL Cup
|
FC Milsami
CF Sparta Selemet
FC Milsami
CF Sparta Selemet
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
MOL D1
|
FC Milsami
Zimbru Chisinau
FC Milsami
Zimbru Chisinau
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MOL Cup
|
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
FC Milsami
FC Sheriff
FC Milsami
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MOL D1
|
CF Sparta Selemet
FC Milsami
CF Sparta Selemet
FC Milsami
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MOL Cup
|
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MOL D1
|
CSF Baliti
FC Milsami
CSF Baliti
FC Milsami
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
FC Milsami
FC Botosani
FC Milsami
FC Botosani
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Denys Shurman |
Điều khiển FK Buducnost Podgorica | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển FC Milsami | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FK Buducnost Podgorica |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Milsami
FK Buducnost Podgorica
|
8 Ngày |
MNE D1
|
Jezero Plav
FK Buducnost Podgorica
|
11 Ngày |
MNE D1
|
FK Buducnost Podgorica
FK Sutjeska Niksic
|
18 Ngày |
FC Milsami |
||
---|---|---|
MOL D1
|
FC Milsami
CF Sparta Selemet
|
4 Ngày |
UEFA ECL
|
FC Milsami
FK Buducnost Podgorica
|
8 Ngày |